- Từ điển Nhật - Việt
こうげん
Mục lục |
[ 光源 ]
/ QUANG NGUYÊN /
n
nguồn sáng/nguồn ánh sáng
- レーザー光源: Nguồn ánh sáng tia laze
- 強力で安定した光源: Nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
- 光源と観測者との間の空間の膨張: Sự mở rộng không gian giữa nguồn sáng và quan sát viên
- レーザーをスペクトル光源として用いる: Sử dụng tia laze làm một nguồn sáng quang phổ
- ブースの中に4台のセンサーがあり、それぞれが強い光源と1台のカメラで構成されて
[ 公言 ]
n/v
sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ
- 戦争の公言は攻撃の直後に出された: tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích
- 自分の主義を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
- ~になりたいという願望を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~
- ~に対する戦場での全面的な勝利を公言する : thông báo về thắng lợi
[ 公言する ]
vs
tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố
- 天下に ~: công bố cho thiên hạ biết
[ 巧言 ]
/ XẢO NGÔN /
n
lời nịnh hót/nịnh hót
- 巧言を用いる: Dùng lời nịnh hót
- お世辞(巧言)を言っても駄目だ: Dù có nói lời nịnh hót thì cũng vô ích thôi.
n
xảo ngôn
[ 抗原 ]
/ KHÁNG NGUYÊN /
n
Sinh kháng thể/kháng nguyên
- HLA-D領域遺伝子に支配される抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen HLA-D
- B型肝炎ウイルス表面抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bề mặt virut viêm gan B
- ABO血液型抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) nhóm máu ABO.
[ 荒原 ]
/ HOANG NGUYÊN /
n
Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ
[ 高原 ]
n
cao nguyên
- 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。: Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại Karuizawa.
Kỹ thuật
[ 光源 ]
nguồn sáng [Illuminant]
Tin học
[ 光源 ]
nguồn ánh sáng [light source]
Xem thêm các từ khác
-
こうご
sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ, với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc, văn nói/khẩu ngữ/thông tục, 仕事の交互: sự... -
こうごう
sự giao hợp/giao hợp/giao cấu, hoàng hậu, lư hương, lư hương, sự giao hợp/giao hợp/giao cấu -
こうごうせい
sự quang hợp/quang hợp, 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である: có ba nhân... -
こうごうする
giao hợp -
こうさ
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau, giao nhau/cắt nhau, dung sai, giám khảo, kỳ thi/thi/thi tuyển, dung sai [tolerance],... -
こうさい
mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn, quan hệ/giao du, sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa, ánh sáng rực... -
こうさん
xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra, tính sản sinh vĩnh cửu, khoáng sản, sự đầu hàng/sự bỏ cuộc, đầu hàng/bỏ... -
こうか
nhà vệ sinh, có hiệu quả/có tác dụng, hiệu quả/kết quả, hữu hiệu, khoa học kỹ thuật/bách khoa, cứng lại, bài hát của... -
こうかく
cảm giác về ánh sáng, khoé miệng, góc rộng, giáp xác, mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi, 光覚受容体部分: photoreceptive... -
こうかくか
người hâm mộ sumo -
こうかい
sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận, cải hối, hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân... -
こうかいひょう
bảng công khai -
こうせん
giao chiến/giao tranh/đánh nhau, chiến trận, giao chiến/giao tranh/đánh nhau, tia sáng, tia, nắng, sự phát biểu bằng miệng, hoa... -
こうせんな
giáp chiến -
こうすい
nước cứng, nước khoáng, mưa rơi/mưa/có mưa, nước hoa/dầu thơm, 一時硬水: nước cứng tạm thời, 硬水を軟水にする:... -
こさかな
cá nhỏ -
こんき
tuổi kết hôn, căn bản, sự kiên nhẫn, この頃根気がなくなってきた。: dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.,... -
こんだん
cuộc chuyện trò/sự nói chuyện, 父母と生成方との懇談が明日開かれる。: ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh... -
こんぽう
bao, sự đóng gói/sự đóng bao [bale packing, packaging], gói [packing (vs)/crating/package], explanation : trong microsoft windows 3. 1, đây... -
こんぽん
cơ bản, căn bản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.