Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんき

Mục lục

[ 婚期 ]

/ HÔN KỲ /

n

tuổi kết hôn

[ 根基 ]

/ CĂN CƠ /

n

Căn bản

[ 根気 ]

n

sự kiên nhẫn
この頃根気がなくなってきた。: Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.
辞書作りは根気の要る仕事だ。: Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.

Xem thêm các từ khác

  • こんだん

    cuộc chuyện trò/sự nói chuyện, 父母と生成方との懇談が明日開かれる。: ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh...
  • こんぽう

    bao, sự đóng gói/sự đóng bao [bale packing, packaging], gói [packing (vs)/crating/package], explanation : trong microsoft windows 3. 1, đây...
  • こんぽん

    cơ bản, căn bản
  • こんしん

    tình bạn/sự thân tình
  • こんげつ

    tháng này, 今月は雨が多かった。: tháng này mưa nhiều., 今月の10日に私は富士山に登ります。: ngày 10 tháng này tôi...
  • こんごう

    tạp, lai, hỗn hợp, pha trộn, 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。: các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu...
  • こんごうりん

    rừng hỗn hợp
  • こんかん

    cái cốt lõi/cái cơ bản/thân và rễ
  • こんせつ

    chi tiết/nhiệt tình/tận tâm, sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm, そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。:...
  • năm/số 5, sự làm vì ai/việc làm cho ai, ngự, cờ gô, ngôn ngữ/từ, 配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします:...
  • ごたい

    5 bộ phận chính cấu thành cơ thể/cơ thể/toàn bộ cơ thể, 五体満足な赤ちゃん: Đứa trẻ đủ 5 bộ phận chính cấu...
  • ごぞう

    ngũ tạng
  • ごく

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ, trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá, cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ, 私はその映画を極好きだった:...
  • ごくひ

    bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật, これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí mật (tuyệt mật)....
  • ごくじょう

    nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng, sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời,  ~の酒: loại rượu thượng...
  • ごそごそ

    tiếng lục lọi/tiếng va chạm/tiếng chói tai/lục tung, ごそごそ捜す: lục lọi xung quanh, ごそごそする: lục tung lên
  • ごそうさ

    sự thao tác sai [mishandling]
  • ごだまする

    tiếng dội
  • ごちょう

    khẩu khí, kích thước từ/độ dài từ [word size/word length]
  • ごつごつ

    khẳng khiu/góc cạnh/gồ ghề/lởm chởm/xương xương, 硬くごつごつした指: ngón tay cứng nhắc xương xương, ごつごつした:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top