- Từ điển Nhật - Việt
こうざんしょくぶつ
Mục lục |
[ 高山植物 ]
/ CAO SƠN THỰC VẬT /
n
thực vật trên núi cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうざんかいはつ
[ 鉱山開発 ] n khai thác mỏ -
こうざんをかいはつする
[ 鉱山を開発する ] n khai mỏ -
こうしきはっぴょう
Mục lục 1 [ 公式発表 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHÁT BIỂU / 1.2 n 1.2.1 Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính... -
こうしきほうもん
Mục lục 1 [ 公式訪問 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHỎNG VẤN / 1.2 n 1.2.1 cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức [ 公式訪問... -
こうしきじあい
Mục lục 1 [ 公式試合 ] 1.1 / CÔNG THỨC THÍ HỢP / 1.2 n 1.2.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân [ 公式試合 ] / CÔNG THỨC... -
こうしきしゅぎ
Mục lục 1 [ 公式主義 ] 1.1 / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hình thức [ 公式主義 ] / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / n... -
こうしきしゅうだん
Kinh tế [ 公式集団 ] nhóm chính thức [formal group (BEH)] -
こうしつてんぱん
Mục lục 1 [ 皇室典範 ] 1.1 / HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM / 1.2 n 1.2.1 quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia [ 皇室典範 ] / HOÀNG THẤT... -
こうしつとうき
Mục lục 1 [ 硬質陶器 ] 1.1 / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đồ gốm cứng [ 硬質陶器 ] / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / n đồ... -
こうしつひ
Mục lục 1 [ 皇室費 ] 1.1 / HOÀNG THẤT PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí Hoàng gia [ 皇室費 ] / HOÀNG THẤT PHÍ / n chi phí Hoàng gia -
こうして
n dường ấy -
こうしのにく
Mục lục 1 [ 子牛の肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt bò con 1.1.2 thịt bê [ 子牛の肉 ] n thịt bò con thịt bê -
こうしかん
Mục lục 1 [ 公使館 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 tòa công sứ [ 公使館 ] / CÔNG SỬ QUÁN / n tòa công sứ 公使館員: Nhân... -
こうしかんいん
Mục lục 1 [ 公使館員 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 viên công sứ/nhân viên tòa công sứ [ 公使館員 ] / CÔNG SỬ QUÁN... -
こうしゃ
Mục lục 1 [ 後者 ] 1.1 n 1.1.1 cái sau/cái nhắc đến sau 2 [ 公社 ] 2.1 n 2.1.1 cơ quan/tổng công ty 3 [ 巧者 ] 3.1 adj-na 3.1.1 khéo/khéo... -
こうしゃきかんじゅう
[ 高射機関銃 ] n súng cao xạ -
こうしゃく
Mục lục 1 [ 侯爵 ] 1.1 n 1.1.1 hầu tước 2 [ 公爵 ] 2.1 n 2.1.1 công tước 3 [ 講釈 ] 3.1 / GIẢNG THÍCH / 3.2 n 3.2.1 sự thuyết... -
こうしゃくふじん
Mục lục 1 [ 侯爵夫人 ] 1.1 / HẦU TƯỚC PHU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nữ hầu tước/hầu tước phu nhân 2 [ 公爵夫人 ] 2.1 / CÔNG TƯỚC... -
こうしゃとっか
Mục lục 1 [ 高射特科 ] 1.1 / CAO XẠ ĐẶC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Pháo binh phòng không [ 高射特科 ] / CAO XẠ ĐẶC KHOA / n Pháo binh... -
こうしゃほう
Mục lục 1 [ 高射砲 ] 1.1 / CAO XẠ PHÁO / 1.2 n 1.2.1 pháo cao xạ/súng phòng không [ 高射砲 ] / CAO XẠ PHÁO / n pháo cao xạ/súng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.