Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうしきしゅうだん

Kinh tế

[ 公式集団 ]

nhóm chính thức [formal group (BEH)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうしつてんぱん

    Mục lục 1 [ 皇室典範 ] 1.1 / HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM / 1.2 n 1.2.1 quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia [ 皇室典範 ] / HOÀNG THẤT...
  • こうしつとうき

    Mục lục 1 [ 硬質陶器 ] 1.1 / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đồ gốm cứng [ 硬質陶器 ] / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / n đồ...
  • こうしつひ

    Mục lục 1 [ 皇室費 ] 1.1 / HOÀNG THẤT PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí Hoàng gia [ 皇室費 ] / HOÀNG THẤT PHÍ / n chi phí Hoàng gia
  • こうして

    n dường ấy
  • こうしのにく

    Mục lục 1 [ 子牛の肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt bò con 1.1.2 thịt bê [ 子牛の肉 ] n thịt bò con thịt bê
  • こうしかん

    Mục lục 1 [ 公使館 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 tòa công sứ [ 公使館 ] / CÔNG SỬ QUÁN / n tòa công sứ 公使館員: Nhân...
  • こうしかんいん

    Mục lục 1 [ 公使館員 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 viên công sứ/nhân viên tòa công sứ [ 公使館員 ] / CÔNG SỬ QUÁN...
  • こうしゃ

    Mục lục 1 [ 後者 ] 1.1 n 1.1.1 cái sau/cái nhắc đến sau 2 [ 公社 ] 2.1 n 2.1.1 cơ quan/tổng công ty 3 [ 巧者 ] 3.1 adj-na 3.1.1 khéo/khéo...
  • こうしゃきかんじゅう

    [ 高射機関銃 ] n súng cao xạ
  • こうしゃく

    Mục lục 1 [ 侯爵 ] 1.1 n 1.1.1 hầu tước 2 [ 公爵 ] 2.1 n 2.1.1 công tước 3 [ 講釈 ] 3.1 / GIẢNG THÍCH / 3.2 n 3.2.1 sự thuyết...
  • こうしゃくふじん

    Mục lục 1 [ 侯爵夫人 ] 1.1 / HẦU TƯỚC PHU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nữ hầu tước/hầu tước phu nhân 2 [ 公爵夫人 ] 2.1 / CÔNG TƯỚC...
  • こうしゃとっか

    Mục lục 1 [ 高射特科 ] 1.1 / CAO XẠ ĐẶC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Pháo binh phòng không [ 高射特科 ] / CAO XẠ ĐẶC KHOA / n Pháo binh...
  • こうしゃほう

    Mục lục 1 [ 高射砲 ] 1.1 / CAO XẠ PHÁO / 1.2 n 1.2.1 pháo cao xạ/súng phòng không [ 高射砲 ] / CAO XẠ PHÁO / n pháo cao xạ/súng...
  • こうしゃさい

    Mục lục 1 [ 公社債 ] 1.1 / CÔNG XÃ TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái [ 公社債 ] / CÔNG XÃ TRÁI / n công trái 公社債の評価 : đánh...
  • こうしもよう

    Mục lục 1 [ 格子模様 ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 格子模様 ] 2.1.1 Ca rô [ 格子模様 ] n ca-rô Kỹ thuật [ 格子模様...
  • こうしんきょく

    Mục lục 1 [ 行進曲 ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 2 [ 行進曲 ] 2.1 / HÀNH TIẾN KHÚC / 2.2 n 2.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc...
  • こうしんじょ

    Mục lục 1 [ 興信所 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều tra...
  • こうしんじゅつ

    Mục lục 1 [ 降神術 ] 1.1 / GIÁNG THẦN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật duy linh/thuật thông linh [ 降神術 ] / GIÁNG THẦN THUẬT / n thuật...
  • こうしんこく

    Mục lục 1 [ 後進国 ] 1.1 / HẬU TIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu...
  • こうしんせい

    [ 後進性 ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top