Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうしゃ

Mục lục

[ 後者 ]

n

cái sau/cái nhắc đến sau
セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である: Thelma và Rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe, và người sau là người có mái tóc hoe đỏ
後者の方が前者より強い[強力だ・影響力がある]: người sau mạnh hơn người trước (có sức mạnh, có sức ả

[ 公社 ]

n

cơ quan/tổng công ty
北海道農業開発公社: cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido
北海道栽培漁業振興公社: cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido

[ 巧者 ]

adj-na

khéo/khéo léo/khéo tay

n

người khéo tay

[ 校舎 ]

n

khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường

[ 講社 ]

/ GIẢNG XÃ /

n

Hiệp hội tôn giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうしゃきかんじゅう

    [ 高射機関銃 ] n súng cao xạ
  • こうしゃく

    Mục lục 1 [ 侯爵 ] 1.1 n 1.1.1 hầu tước 2 [ 公爵 ] 2.1 n 2.1.1 công tước 3 [ 講釈 ] 3.1 / GIẢNG THÍCH / 3.2 n 3.2.1 sự thuyết...
  • こうしゃくふじん

    Mục lục 1 [ 侯爵夫人 ] 1.1 / HẦU TƯỚC PHU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nữ hầu tước/hầu tước phu nhân 2 [ 公爵夫人 ] 2.1 / CÔNG TƯỚC...
  • こうしゃとっか

    Mục lục 1 [ 高射特科 ] 1.1 / CAO XẠ ĐẶC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Pháo binh phòng không [ 高射特科 ] / CAO XẠ ĐẶC KHOA / n Pháo binh...
  • こうしゃほう

    Mục lục 1 [ 高射砲 ] 1.1 / CAO XẠ PHÁO / 1.2 n 1.2.1 pháo cao xạ/súng phòng không [ 高射砲 ] / CAO XẠ PHÁO / n pháo cao xạ/súng...
  • こうしゃさい

    Mục lục 1 [ 公社債 ] 1.1 / CÔNG XÃ TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái [ 公社債 ] / CÔNG XÃ TRÁI / n công trái 公社債の評価 : đánh...
  • こうしもよう

    Mục lục 1 [ 格子模様 ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 格子模様 ] 2.1.1 Ca rô [ 格子模様 ] n ca-rô Kỹ thuật [ 格子模様...
  • こうしんきょく

    Mục lục 1 [ 行進曲 ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 2 [ 行進曲 ] 2.1 / HÀNH TIẾN KHÚC / 2.2 n 2.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc...
  • こうしんじょ

    Mục lục 1 [ 興信所 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều tra...
  • こうしんじゅつ

    Mục lục 1 [ 降神術 ] 1.1 / GIÁNG THẦN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật duy linh/thuật thông linh [ 降神術 ] / GIÁNG THẦN THUẬT / n thuật...
  • こうしんこく

    Mục lục 1 [ 後進国 ] 1.1 / HẬU TIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu...
  • こうしんせい

    [ 後進性 ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi tình trạng...
  • こうしんりょく

    Mục lục 1 [ 向心力 ] 1.1 / HƯỚNG TÂM LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực hướng tâm [ 向心力 ] / HƯỚNG TÂM LỰC / n Lực hướng tâm
  • こうしんりょう

    Mục lục 1 [ 香辛料 ] 1.1 / HƯƠNG TÂN LIỆU / 1.2 n 1.2.1 gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo...
  • こうしんれつ

    Mục lục 1 [ 口唇裂 ] 1.1 / KHẨU THẦN LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi [ 口唇裂 ] / KHẨU THẦN LIỆT / n Tật sứt môi 口唇裂の子どもを産む:...
  • こうしんようせつ

    Kỹ thuật [ 後進溶接 ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • こうしんらいせい

    Mục lục 1 [ 高信頼性 ] 1.1 / CAO TÍN LẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tin cậy cao/độ tin cậy cao [ 高信頼性 ] / CAO TÍN LẠI TÍNH...
  • こうしょきょうふしょう

    [ 高所恐怖症 ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:...
  • こうしょく

    Mục lục 1 [ 交織 ] 1.1 / GIAO CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự dệt kiểu hỗn hợp 2 [ 好色 ] 2.1 adj-na 2.1.1 máu dê 2.1.2 lẳng lơ 2.1.3 khiêu...
  • こうしょくな

    [ 好色な ] n đĩ bợm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top