Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうしもよう

Mục lục

[ 格子模様 ]

n

ca-rô

Kỹ thuật

[ 格子模様 ]

Ca rô
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうしんきょく

    Mục lục 1 [ 行進曲 ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 2 [ 行進曲 ] 2.1 / HÀNH TIẾN KHÚC / 2.2 n 2.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc...
  • こうしんじょ

    Mục lục 1 [ 興信所 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều tra...
  • こうしんじゅつ

    Mục lục 1 [ 降神術 ] 1.1 / GIÁNG THẦN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật duy linh/thuật thông linh [ 降神術 ] / GIÁNG THẦN THUẬT / n thuật...
  • こうしんこく

    Mục lục 1 [ 後進国 ] 1.1 / HẬU TIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu...
  • こうしんせい

    [ 後進性 ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi tình trạng...
  • こうしんりょく

    Mục lục 1 [ 向心力 ] 1.1 / HƯỚNG TÂM LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực hướng tâm [ 向心力 ] / HƯỚNG TÂM LỰC / n Lực hướng tâm
  • こうしんりょう

    Mục lục 1 [ 香辛料 ] 1.1 / HƯƠNG TÂN LIỆU / 1.2 n 1.2.1 gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo...
  • こうしんれつ

    Mục lục 1 [ 口唇裂 ] 1.1 / KHẨU THẦN LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi [ 口唇裂 ] / KHẨU THẦN LIỆT / n Tật sứt môi 口唇裂の子どもを産む:...
  • こうしんようせつ

    Kỹ thuật [ 後進溶接 ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • こうしんらいせい

    Mục lục 1 [ 高信頼性 ] 1.1 / CAO TÍN LẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tin cậy cao/độ tin cậy cao [ 高信頼性 ] / CAO TÍN LẠI TÍNH...
  • こうしょきょうふしょう

    [ 高所恐怖症 ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:...
  • こうしょく

    Mục lục 1 [ 交織 ] 1.1 / GIAO CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự dệt kiểu hỗn hợp 2 [ 好色 ] 2.1 adj-na 2.1.1 máu dê 2.1.2 lẳng lơ 2.1.3 khiêu...
  • こうしょくな

    [ 好色な ] n đĩ bợm
  • こうしょくぶんがく

    Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học...
  • こうしょくぼん

    Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm
  • こうしょくしゃ

    Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO...
  • こうしょくしょり

    Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing]
  • こうしょくか

    Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO...
  • こうしょくかん

    Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO...
  • こうしょっかん

    Mục lục 1 [ 好色っ漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色っ漢...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top