- Từ điển Nhật - Việt
こうじゅんキー
Xem thêm các từ khác
-
こうふ
Mục lục 1 [ 交付 ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 2 [ 交付する ] 2.1 vs 2.1.1 cấp cho/phát... -
こうふきん
[ 交付金 ] vs tiền cấp phát -
こうふく
Mục lục 1 [ 幸福 ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc 1.2 adj-na 1.2.1 hạnh phúc/sung sướng 1.3... -
こうふくてん
Kỹ thuật [ 降伏点 ] điểm uốn [yield point] -
こうふくてんおうりょく
Kỹ thuật [ 降伏点応力 ] ứng suất điểm gãy [yield stress] -
こうふくな
[ 幸福な ] adj-na vui thích -
こうふくなけっこん
[ 幸福な結婚 ] adj-na đẹp duyên -
こうふくなかいごう
[ 幸福な会合 ] adj-na hạnh ngộ -
こうふくをたのしむ
[ 幸福を楽しむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước) -
こうふくをねがう
[ 幸福を願う ] adj-na chúc mừng -
こうふくをのぞむ
Mục lục 1 [ 幸福を望む ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ 幸福を望む ] adj-na chúc phước chúc phúc -
こうふくをもとめる
[ 幸福を求める ] adj-na cầu may -
こうふする
Mục lục 1 [ 交付する ] 1.1 vs 1.1.1 trao 1.1.2 giao phó [ 交付する ] vs trao giao phó -
こうふをけんとうする
[ 交付を検討する ] vs bàn trao -
こうふんする
Mục lục 1 [ 興奮する ] 1.1 vs 1.1.1 hứng tình 1.1.2 động tâm 1.1.3 động lòng [ 興奮する ] vs hứng tình động tâm động lòng -
こうざ
Mục lục 1 [ 口座 ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 [ 講座 ] 2.1 vs 2.1.1 bàn toán 2.2 n 2.2.1 khóa học 3 [ 高座 ] 3.1 / CAO... -
こうざぬし
Kinh tế [ 口座主 ] chủ tài khoản [account holder] -
こうざばんごう
Kỹ thuật [ 口座番号 ] số hiệu tài khoản [account number] -
こうざい
Mục lục 1 [ 功罪 ] 1.1 / CÔNG TỘI / 1.2 n 1.2.1 công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại 2 [ 鋼材... -
こうざかかり
Mục lục 1 [ 口座係 ] 1.1 / KHẨU TỌA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Người thu ngân (trong ngân hàng) [ 口座係 ] / KHẨU TỌA HỆ / n Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.