- Từ điển Nhật - Việt
こうせきそう
Xem thêm các từ khác
-
こうせきせい
Mục lục 1 [ 洪積世 ] 1.1 / HỒNG TÍCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ hồng hoang [ 洪積世 ] / HỒNG TÍCH THẾ / n thời kỳ hồng hoang -
こうせつ
Mục lục 1 [ 交接 ] 1.1 / GIAO TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sự giao hợp/giao hợp 2 [ 巧拙 ] 2.1 n 2.1.1 sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay... -
こうせついちば
Mục lục 1 [ 公設市場 ] 1.1 / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường chung [ 公設市場 ] / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG... -
こうせつりょう
Mục lục 1 [ 降雪量 ] 1.1 / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng tuyết rơi [ 降雪量 ] / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / n lượng tuyết... -
こうせい
Mục lục 1 [ 後世 ] 1.1 / HẬU THẾ / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 2 [ 後生 ] 2.1 /... -
こうせいたい
Tin học [ 構成体 ] cấu tạo/hợp thành [constituent] -
こうせいたんい
Mục lục 1 [ 構成単位 ] 1.1 / CẤU THÀNH ĐƠN VỊ / 1.2 n 1.2.1 phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành [ 構成単位... -
こうせいき
Mục lục 1 [ 更生期 ] 1.1 / CANH SINH KỲ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ mãn kinh [ 更生期 ] / CANH SINH KỲ / n thời kỳ mãn kinh 更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した:... -
こうせいきき
Tin học [ 構成機器 ] thành phần [components] -
こうせいきょく
Mục lục 1 [ 交声曲 ] 1.1 / GIAO ÂM KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Cantata (âm nhạc) [ 交声曲 ] / GIAO ÂM KHÚC / n Cantata (âm nhạc) -
こうせいそこうぞう
Mục lục 1 [ 構成素構造 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc thành phần [ 構成素構造 ] / CẤU THÀNH TỐ CẤU... -
こうせいだいじん
Mục lục 1 [ 厚生大臣 ] 1.1 / HẬU SINH ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi [ 厚生大臣 ] / HẬU SINH ĐẠI... -
こうせいど
Mục lục 1 [ 高精度 ] 1.1 / CAO TINH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự chính xác cao/độ chính xác cao [ 高精度 ] / CAO TINH ĐỘ / n sự chính... -
こうせいなきょうそうをそがいする
Kinh tế [ 公正な競争を阻害する ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
こうせいねんきん
Mục lục 1 [ 厚生年金 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử tuất 1.3 n 1.3.1... -
こうせいねんきんほけん
Mục lục 1 [ 厚生年金保険 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm lương hưu [ 厚生年金保険 ] / HẬU SINH... -
こうせいのう
Mục lục 1 [ 高性能 ] 1.1 / CAO TÍNH NĂNG / 1.2 n 1.2.1 tính năng cao [ 高性能 ] / CAO TÍNH NĂNG / n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ:... -
こうせいひん
Mục lục 1 [ 更生品 ] 1.1 / CANH SINH PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng tái chế/hàng tái sinh [ 更生品 ] / CANH SINH PHẨM / n hàng tái chế/hàng... -
こうせいぶっしつ
Mục lục 1 [ 抗生物質 ] 1.1 / KHÁNG SINH VẬT CHẤT / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh/chất kháng sinh [ 抗生物質 ] / KHÁNG SINH VẬT... -
こうせいぶひん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 構成部品 ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ 構成部品 ] 2.1.1 thành phần [component]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.