Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうせいのう

Mục lục

[ 高性能 ]

/ CAO TÍNH NĂNG /

n

tính năng cao
最近のコンピュータは非常に高性能だ: Máy tính gần đây có tính năng rất cao
~が高性能だと信用する: Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~
高性能なソリューション: Cơ sở hạ tầng có tính năng cao
高性能な機材を購入する: nhập thiết bị có tính năng cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうせいひん

    Mục lục 1 [ 更生品 ] 1.1 / CANH SINH PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng tái chế/hàng tái sinh [ 更生品 ] / CANH SINH PHẨM / n hàng tái chế/hàng...
  • こうせいぶっしつ

    Mục lục 1 [ 抗生物質 ] 1.1 / KHÁNG SINH VẬT CHẤT / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh/chất kháng sinh [ 抗生物質 ] / KHÁNG SINH VẬT...
  • こうせいぶひん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 構成部品 ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ 構成部品 ] 2.1.1 thành phần [component]...
  • こうせいぶぶんのきょくりつはんけい

    Kỹ thuật [ 構成部分の曲率半径 ] bán kính cong tại một phần cấu thành của
  • こうせいぶんし

    Mục lục 1 [ 構成分子 ] 1.1 n 1.1.1 thành phần 2 [ 構成分子 ] 2.1 / CẤU THÀNH PHÂN TỬ / 2.2 n 2.2.1 thành phần cấu thành [ 構成分子...
  • こうせいへんこう

    Tin học [ 構成変更 ] sự thay đổi cấu hình [configuration change]
  • こうせいがいしゃ

    Mục lục 1 [ 更生会社 ] 1.1 / CANH SINH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 Công ty cần tái tổ chức [ 更生会社 ] / CANH SINH HỘI XÃ / n Công...
  • こうせいがかり

    Mục lục 1 [ 校正係 ] 1.1 / HIỆU CHÍNH HỆ / 1.2 n 1.2.1 người đọc và sửa bản in/người hiệu đính [ 校正係 ] / HIỆU CHÍNH...
  • こうせいざい

    Mục lục 1 [ 抗生剤 ] 1.1 / KHÁNG SINH TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh [ 抗生剤 ] / KHÁNG SINH TỄ / n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 :...
  • こうせいし

    Mục lục 1 [ 構成子 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỬ / 1.2 n 1.2.1 thành phần/bộ phận cấu thành [ 構成子 ] / CẤU THÀNH TỬ / n thành phần/bộ...
  • こうせいしせつ

    Mục lục 1 [ 厚生施設 ] 1.1 / HẬU SINH THI THIẾT / 1.2 n 1.2.1 trang thiết bị phúc lợi [ 厚生施設 ] / HẬU SINH THI THIẾT / n...
  • こうせいしんやく

    Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n...
  • こうせいしょう

    [ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:...
  • こうせいしょうしょ

    Mục lục 1 [ 公正証書 ] 1.1 / CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng [ 公正証書...
  • こうせいいん

    Mục lục 1 [ 構成員 ] 1.1 / CẤU THÀNH VIÊN / 1.2 n 1.2.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ 構成員 ] 2.1.1...
  • こうせいさいどテレビ

    Tin học [ 高精細度テレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV]
  • こうせいかんり

    Tin học [ 構成管理 ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration Management...
  • こうせいせき

    Mục lục 1 [ 好成績 ] 1.1 / HẢO THÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 thành tích tốt [ 好成績 ] / HẢO THÀNH TÍCH / n thành tích tốt 好成績を挙げる :...
  • こうせいせつ

    Tin học [ 構成節 ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section]
  • こうせいせいぎょ

    Tin học [ 構成制御 ] kiểm soát cấu hình [configuration control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top