Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうたいしひ

[ 皇太子妃 ]

n

công chúa/công nương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうたいいき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 広帯域 ] 1.1.1 băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] 1.2 [ 高帯域 ] 1.2.1 diện rộng/toàn cục [wide...
  • こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう

    Tin học [ 広帯域総合ディジタル通信網 ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital Network] Explanation...
  • こうたいいきでんそう

    Tin học [ 広帯域伝送 ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu...
  • こうたいいきネットワーク

    Tin học [ 広帯域ネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
  • こうたいかいふく

    Tin học [ 後退回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • こうたいする

    Mục lục 1 [ 後退する ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui 1.1.8...
  • こうたいボード

    [ 交代ボード ] n bảng báo thay cầu thủ
  • こうたいトラック

    Tin học [ 交代トラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
  • こうたいパス

    Tin học [ 交代パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • こうたいファイルかいふく

    Tin học [ 後退ファイル回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • こうたいもじ

    Tin học [ 後退文字 ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
  • こうたんそこう

    Kỹ thuật [ 高炭素鋼 ] thép có độ các bon cao [high carbon steel]
  • こうぎ

    Mục lục 1 [ 抗議 ] 1.1 n 1.1.1 sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 2 [ 抗議する ] 2.1 vs 2.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn...
  • こうぞく

    Mục lục 1 [ 皇族 ] 1.1 / HOÀNG TỘC / 1.2 n 1.2.1 hoàng tộc 2 Tin học 2.1 [ 後続 ] 2.1.1 kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]...
  • こうぞくきょり

    Mục lục 1 [ 航続距離 ] 1.1 / HÀNG TỤC CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi tuần tra [ 航続距離 ] / HÀNG TỤC CỰ LY / n Phạm vi tuần...
  • こうぞう

    Mục lục 1 [ 構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 構造 ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học 3.1 [ 構造...
  • こうぞうず

    Kỹ thuật [ 構造図 ] sơ đồ cấu tạo [structual drawing]
  • こうぞうたい

    Mục lục 1 [ 構造体 ] 1.1 / CẤU TẠO THỂ / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ 構造体 ] 2.1.1 cấu trúc [structure]...
  • こうぞうたいちゅうおうきろく

    Tin học [ 構造体中央記憶 ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store]
  • こうぞうたいとりだし

    Tin học [ 構造体取出し ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top