Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こくどかんしきょく

[ 国土監視局 ]

n

Ban chỉ đạo giám sát mặt đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こくない

    Mục lục 1 [ 国内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ 国内 ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:...
  • こくないそうこ

    Mục lục 1 [ 国内倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内倉庫 ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse] [ 国内倉庫 ]...
  • こくないだいひょう

    [ 国内代表 ] n dân biến
  • こくないつうか

    Mục lục 1 [ 国内通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 国内通貨 ] 2.1.1 đồng tiền trong nước/bản...
  • こくないてがた

    Mục lục 1 [ 国内手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trong nước 2 Kinh tế 2.1 [ 国内手形 ] 2.1.1 hối phiếu trong nước [inland bill...
  • こくないどうらん

    Kinh tế [ 国内動乱 ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないのせんざいのうりょくのひきだし

    Kinh tế [ 国内の潜在能力の引出し ] Phát huy nội lực trong nước
  • こくないぜいかん

    Kinh tế [ 国内税関 ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないじじょう

    [ 国内事情 ] n tình hình trong nước
  • こくないふなにしょうけん

    Kinh tế [ 国内船荷証券 ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないしょうぎょう

    Kinh tế [ 国内商業 ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないしょうぎょうてがた

    Kinh tế [ 国内商業手形 ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こくないしょうぎょうぶ

    [ 国内商業部 ] n bộ nội thương
  • こくないこう

    Mục lục 1 [ 国内港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内港 ] 2.1.1 cảng nội địa [inland port] [ 国内港 ] n cảng...
  • こくないこうかい

    Mục lục 1 [ 国内航海 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu đường sông 2 Kinh tế 2.1 [ 国内航海 ] 2.1.1 chạy tàu đường sông [internal navigation]...
  • こくないうんゆ

    Mục lục 1 [ 国内運輸 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内運輸 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic...
  • こくないかかく

    Mục lục 1 [ 国内価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内価格 ] 2.1.1 giá trong nước/giá nội...
  • こくないせん

    [ 国内線 ] n chuyến bay quốc nội/tuyến bay nội địa/đường bay nội địa
  • こくないゆそう

    Mục lục 1 [ 国内輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 国内輸送 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic]...
  • こくなん

    [ 国難 ] n quốc nạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top