- Từ điển Nhật - Việt
こくないてがた
Mục lục |
[ 国内手形 ]
n
hối phiếu trong nước
Kinh tế
[ 国内手形 ]
hối phiếu trong nước [inland bill (of exchange)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こくないどうらん
Kinh tế [ 国内動乱 ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないのせんざいのうりょくのひきだし
Kinh tế [ 国内の潜在能力の引出し ] Phát huy nội lực trong nước -
こくないぜいかん
Kinh tế [ 国内税関 ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないじじょう
[ 国内事情 ] n tình hình trong nước -
こくないふなにしょうけん
Kinh tế [ 国内船荷証券 ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょう
Kinh tế [ 国内商業 ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょうてがた
Kinh tế [ 国内商業手形 ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょうぶ
[ 国内商業部 ] n bộ nội thương -
こくないこう
Mục lục 1 [ 国内港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内港 ] 2.1.1 cảng nội địa [inland port] [ 国内港 ] n cảng... -
こくないこうかい
Mục lục 1 [ 国内航海 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu đường sông 2 Kinh tế 2.1 [ 国内航海 ] 2.1.1 chạy tàu đường sông [internal navigation]... -
こくないうんゆ
Mục lục 1 [ 国内運輸 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内運輸 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic... -
こくないかかく
Mục lục 1 [ 国内価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内価格 ] 2.1.1 giá trong nước/giá nội... -
こくないせん
[ 国内線 ] n chuyến bay quốc nội/tuyến bay nội địa/đường bay nội địa -
こくないゆそう
Mục lục 1 [ 国内輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 国内輸送 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic]... -
こくなん
[ 国難 ] n quốc nạn -
こくはく
Mục lục 1 [ 告白 ] 1.1 n 1.1.1 sự thú nhận/sự thú tội/thú nhận/thú tội 2 [ 告白する ] 2.1 vs 2.1.1 thú nhận [ 告白 ] n sự... -
こくはくする
Mục lục 1 [ 告白する ] 1.1 vs 1.1.1 tỏ tình 2 Kinh tế 2.1 [ 告白する ] 2.1.1 Tự thú [ 告白する ] vs tỏ tình 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。:... -
こくはつ
[ 告発 ] n sự khởi tố その会社は脱税で告発された。: Công ty đó bị khởi tố vì tội trốn thuế. 告発状: bản cáo... -
こくはつしゃ
Mục lục 1 [ 告発者 ] 1.1 / CÁO PHÁT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tố cáo [ 告発者 ] / CÁO PHÁT GIẢ / n người tố cáo 内部告発者を自称する人物 :kẻ... -
こくはつされる
[ 告発される ] n bị can
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.