Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こごえじに

Mục lục

[ 凍え死に ]

n

sự chết cóng
小鳥は凍え死になった: con chim nhỏ bị chết cóng

[ 凍え死にする ]

vs

chết cóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こごえじぬ

    [ 凍え死ぬ ] vs chết rét
  • こごえる

    Mục lục 1 [ 凍える ] 1.1 v1 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đóng băng/bị đóng băng/cứng lại [ 凍える ] v1 lạnh cóng 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった:...
  • こい

    Mục lục 1 [ 故意 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình 2 [ 鯉 ] 2.1 n 2.1.1 chép 2.1.2 cá chép...
  • こいおちゃ

    [ 濃いお茶 ] adj nước chè đặc
  • こいぐさ

    Mục lục 1 [ 恋草 ] 1.1 / LUYẾN THẢO / 1.2 n 1.2.1 sự tương tư/tương tư [ 恋草 ] / LUYẾN THẢO / n sự tương tư/tương tư
  • こいつ

    n tên này
  • こいづま

    Mục lục 1 [ 恋妻 ] 1.1 / LUYẾN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu [ 恋妻 ] / LUYẾN THÊ / n Vợ yêu
  • こいづかれ

    Mục lục 1 [ 恋疲れ ] 1.1 / LUYẾN BÍ / 1.2 n 1.2.1 sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu [ 恋疲れ ] / LUYẾN BÍ...
  • こいなさけ

    Mục lục 1 [ 恋情 ] 1.1 / LUYẾN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/Sự tương tư [ 恋情 ] / LUYẾN TÌNH / n Tình yêu/Sự tương tư
  • こいなか

    Mục lục 1 [ 恋仲 ] 1.1 / LUYẾN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau [ 恋仲 ] / LUYẾN TRỌNG / n...
  • こいに

    Mục lục 1 [ 故意に ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 cố ý [ 故意に ] n hữu tâm cố ý
  • こいにことさら

    [ 故意にことさら ] n hữu ý
  • こいにょうぼう

    Mục lục 1 [ 恋女房 ] 1.1 / LUYẾN NỮ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 người vợ yêu/ái thê [ 恋女房 ] / LUYẾN NỮ PHÒNG / n người vợ yêu/ái...
  • こいぬ

    Mục lục 1 [ 仔犬 ] 1.1 / TỂ KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 con chó con/chó con/cún con 2 [ 子犬 ] 2.1 / TỬ KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 con chó con/chó...
  • こいのなやみ

    [ 恋の悩み ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu
  • こいびと

    [ 恋人 ] n người yêu もとの恋人: Người yêu cũ 大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên) 奥さんのいる恋人:...
  • こいびとをおもいだす

    [ 恋人を思い出す ] n nhớ thương
  • こいぶみ

    [ 恋文 ] n bức thư tình/thư tình/lá thư tình
  • こいまゆ

    [ 濃いまゆ ] n lông mày rậm 濃いまゆをしている: Có lông mày rậm 濃いまゆ毛: Lông mày rậm
  • こいがたき

    Mục lục 1 [ 恋仇 ] 1.1 / LUYẾN CỪU / 1.2 n 1.2.1 Tình địch 2 [ 恋敵 ] 2.1 / LUYẾN ĐỊCH / 2.2 n 2.2.1 Tình địch [ 恋仇 ] / LUYẾN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top