- Từ điển Nhật - Việt
こしかけ
Mục lục |
[ 腰掛 ]
n
cái ghế/chỗ để lưng
- 腰掛をガタガタさせるのはよしなさい。: Hãy thôi lắc chiếc ghế đi.
- 彼はただ腰掛的にその新聞社で働いていた。: Anh ta chỉ làm việc ở tòa báo này như một chỗ trú chân.
[ 腰掛け ]
n
cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こしかける
[ 腰掛ける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả. -
こしをやすめる
[ 腰を休める ] n nghỉ lưng -
こしょうつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 故障付船荷証券 ] vận đơn không hoàn hảo [foul bill of lading/qualified bill of lading/unclean bill of lading] Category : Ngoại... -
こしょうつきかもつ
Kinh tế [ 故障付貨物 ] hàng bị chi chú [remark cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こしょうづけかもつ
[ 故障付け貨物 ] vs hàng bị ghi chú -
こしょうにこわい
Tin học [ 故障に強い ] khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant] Explanation : Khả năng của hệ máy tính đối phó với các... -
こしょうしゅうり
Kỹ thuật [ 故障修理 ] xử lý sự cố [troubleshooting] -
こしょうする
[ 故障する ] vs bị tật -
こしょり
Tin học [ 呼処理 ] xử lý cuộc gọi [call processing] -
こしゅ
[ 鼓手 ] n tay trống/người đánh trống -
こしらえる
[ 拵える ] v1 tạo ra/làm ra/gây ra ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối 暇をこしらえる: tạo thời... -
こけ
Mục lục 1 [ 苔 ] 1.1 / ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 rêu [ 苔 ] / ĐÀI / n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi... -
こけい
[ 固形 ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo... -
こけもも
n đất trơn ướt (bùn) -
こげちゃいろ
[ こげ茶色 ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen -
こげる
Mục lục 1 [ 焦げる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 khê 1.1.2 bị cháy/cháy/nấu/đun [ 焦げる ] v1, vi khê bị cháy/cháy/nấu/đun -
こげ茶色
[ こげちゃいろ ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen -
こあわれる
n oải -
こあんだこうか
Kỹ thuật [ コアンダ効果 ] hiệu ứng Coanda [Coanda effect] -
ここ
Mục lục 1 [ 個々 ] 1.1 n 1.1.1 từng ... một/từng 2 [ 此処 ] 2.1 n, uk 2.1.1 đây/ở đây 2.2 n 2.2.1 đằng này 2.3 n 2.3.1 ở đây...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
