Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こしょうする

[ 故障する ]

vs

bị tật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こしょり

    Tin học [ 呼処理 ] xử lý cuộc gọi [call processing]
  • こしゅ

    [ 鼓手 ] n tay trống/người đánh trống
  • こしらえる

    [ 拵える ] v1 tạo ra/làm ra/gây ra ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối 暇をこしらえる: tạo thời...
  • こけ

    Mục lục 1 [ 苔 ] 1.1 / ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 rêu [ 苔 ] / ĐÀI / n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi...
  • こけい

    [ 固形 ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • こけもも

    n đất trơn ướt (bùn)
  • こげちゃいろ

    [ こげ茶色 ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こげる

    Mục lục 1 [ 焦げる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 khê 1.1.2 bị cháy/cháy/nấu/đun [ 焦げる ] v1, vi khê bị cháy/cháy/nấu/đun
  • こげ茶色

    [ こげちゃいろ ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こあわれる

    n oải
  • こあんだこうか

    Kỹ thuật [ コアンダ効果 ] hiệu ứng Coanda [Coanda effect]
  • ここ

    Mục lục 1 [ 個々 ] 1.1 n 1.1.1 từng ... một/từng 2 [ 此処 ] 2.1 n, uk 2.1.1 đây/ở đây 2.2 n 2.2.1 đằng này 2.3 n 2.3.1 ở đây...
  • ここく

    [ 故国 ] n cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà 私の故国: Quê hương của tôi 故国からの便りを心待ちにする: Mong chờ...
  • ここち

    [ 心地 ] n thoải mái/dễ chịu このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。 :Thử chiếc ghế này xem....
  • ここで

    n ở đây/tại đây ここで5分間お待ちいただけますか: Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ? ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された:...
  • ここに

    n tại đây
  • ここの

    Mục lục 1 [ 個々の ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ 個々の ] n cá thể cá biệt
  • ここのつ

    [ 九つ ] n 9 cái/9 chiếc 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo 九つから成る一群:...
  • ここのしゅるい

    [ 個々の種類 ] n từng loại
  • ここのか

    [ 九日 ] n mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày 九日目: Ngày mồng 9 九日連続: Liên tục 9 ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top