Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こせいぎょ

Tin học

[ 呼制御 ]

kiểm soát cuộc gọi [call control]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こせいぎょてじゅん

    Tin học [ 呼制御手順 ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure]
  • こせいぶつ

    [ 古生物 ] n cổ sinh vật
  • こす

    Mục lục 1 [ 越す ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt qua/vượt quá 2 [ 超す ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) [ 越す...
  • こすとぶんせき

    Kỹ thuật [ コスト分析 ] phân tích chi phí [cost analysis]
  • こすい

    Mục lục 1 [ 湖水 ] 1.1 n 1.1.1 nước hồ/nước ao hồ 2 [ 鼓吹 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ...
  • こする

    Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà...
  • こーくすひ

    Kỹ thuật [ コークス比 ] tỷ lệ cốc [coke ratio]
  • こーくすせん

    Kỹ thuật [ コークス銑 ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron]
  • こーてっどこうぐ

    Kỹ thuật [ コーテッド工具 ] công cụ phủ ngoài [coated tool]
  • こーどぶんり

    Kỹ thuật [ コード分離 ] tách sợi
  • こーどざい

    Kỹ thuật [ コード材 ] vật liệu sợi
  • こーどれすでんわ

    [ コードレス電話 ] n điện thoại không dây コードレス電話にコードで接続したヘッドセット: bộ ống nghe điện đàm...
  • こーひーぎゅうにゅう

    [ コーヒー牛乳 ] exp cà phê sữa
  • こーひーいろ

    [ コーヒー色 ] exp màu cà phê sữa
  • こーひーさとうここあとりひきじょ

    [ コーヒー砂糖ココア取引所 ] exp Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao/sở giao dịch
  • こーひーせいさんこくどうめい

    [ コーヒー生産国同盟 ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
  • こーひーをひく

    [ コーヒーを挽く ] exp xay cà-phê
  • こーひーをいれる

    [ コーヒーを入れる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:...
  • こーひーをせんじる

    [ コーヒーを煎じる ] n rang ca-phê
  • こーまき

    Kỹ thuật [ コーマ機 ] máy chải sợi [combing machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top