Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こだわり

n

sự khó khăn/sự cản trở/sự vướng mắc
こだわりがある: Có vướng mắc (khó khăn) 
đặc trưng , phong cách , cá tính
こだわりのあるデザイン : thiết kế có phong cách , có cá tính .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こだわる

    v5r câu nệ/kén chọn/để ý 形式に~: câu nệ hình thức ; 料理に~: kén chọn đồ ăn 
  • こちこち

    Mục lục 1 adv 1.1 cứng đờ/đông cứng/cứng rắn/cố chấp 2 adj-na 2.1 cứng/cứng đơ đơ 3 adv 3.1 đờ đẫn/căng thẳng đến...
  • こちゃく

    Kỹ thuật [ 固着 ] sự thả neo [anchoring]
  • こちゃくする

    [ 固着する ] n bím
  • こちょう

    Mục lục 1 [ 誇張 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc...
  • こちら

    Mục lục 1 [ 此方 ] 1.1 / THỬ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía này/bên này/hướng này 1.3 vs 1.3.1 đằng này [ 此方 ] / THỬ PHƯƠNG...
  • こちら側

    [ こちらがわ ] n bên này
  • こちらがわ

    [ こちら側 ] n bên này
  • こちらこそ

    exp tôi là người nên nói điều đó/tôi cũng vậy 「初めまして、アレンさん。お目にかかれてうれしいです」「初めまして、ジェイムズさん。こちらこそ、あなたにお会いできて、こんなにうれしいことはありません」 :...
  • こっき

    Mục lục 1 [ 克己 ] 1.1 n 1.1.1 khắc kỷ/sự khắc kỷ/sự tự chủ/tự chủ 1.1.2 khắc kỵ 2 [ 国旗 ] 2.1 n 2.1.1 quốc kỳ [ 克己...
  • こっきん

    [ 国禁 ] n quốc cấm
  • こっきょう

    Mục lục 1 [ 国境 ] 1.1 n 1.1.1 biên giới 1.1.2 biên cương 1.1.3 biên cảnh 2 [ 国境 ] 2.1 / QUỐC CẢNH / 2.2 n 2.2.1 biên giới quốc...
  • こっきょうちく

    [ 国境地区 ] n biên khu
  • こっきょうへいさ

    [ 国境閉鎖 ] n bế quan
  • こっきょうぼうえき

    Mục lục 1 [ 国境貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境貿易 ] 2.1.1 buôn bán biên giới [frontier trade (or traffic)]...
  • こっきょうえき

    Mục lục 1 [ 国境駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ 国境駅 ] 2.1.1 ga biên giới [border station/frontier station] [ 国境駅...
  • こっきょうせん

    Mục lục 1 [ 国境線 ] 1.1 / QUỐC CẢNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 giới tuyến/đường biên giới/đường ranh giới [ 国境線 ] / QUỐC...
  • こっきょうもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 国境持込渡条件 ] điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件で、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件。売主は国境の指定された場所で輸出通関を済ませた状態で買主に引き渡す。
  • こっくり

    n sự ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/ngủ gật/ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ 頭がこっくりこっくりしている:...
  • こっくりとうなずく

    v5k gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng/gật đầu こっくりとうなずくと: hễ gật đầu đồng ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top