- Từ điển Nhật - Việt
こっこうせいじょうか
[ 国交正常化 ]
n
bình thường hóa quan hệ
- ヴェトナム-アメリカの国交正常化: bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こっか
Mục lục 1 [ 国家 ] 1.1 n 1.1.1 quốc gia 1.1.2 nước nhà 2 [ 国歌 ] 2.1 n 2.1.1 quốc thiều 2.1.2 quốc ca [ 国家 ] n quốc gia 第二次世界大戦後多くの新しい国家ができた。:... -
こっかぎんこう
Mục lục 1 [ 国家銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng nhà nước/ngân hàng quốc gia 2 Kinh tế 2.1 [ 国家銀行 ] 2.1.1 ngân hàng quốc gia... -
こっかぎょうせいがくいん
[ 国家行政学院 ] n học viện hành chính quốc gia -
こっかく
[ 骨格 ] n bộ xương/bộ khung 骨格のたくましい男性: một người đàn ông có bề ngoài to lớn -
こっかっしょく
[ 黒褐色 ] n màu nâu sẫm -
こっかてきじぎょう
[ 国家的事業 ] n đại sự -
こっかのびちくしな
Kinh tế [ 国家の備蓄品 ] Hàng dự trữ quốc gia [Reserved good] Category : Kinh tế -
こっかのこうい
Kinh tế [ 国家の行為 ] hành vi nhà nước [act of state] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかひょうぎかい
[ 国家評議会 ] n hội đồng nhà nước -
こっかほじょ
Kinh tế [ 国家補助 ] trợ cấp nhà nước [subvention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい
[ 国家人口家族計画委員会 ] n ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình -
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター
[ 国家自然科学及び技術センター ] n trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia -
こっかししゅつ
[ 国家支出 ] n quốc dụng -
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
[ 国家社会科学及び人文センター ] n trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia -
こっかしんよう
Kinh tế [ 国家信用 ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかしゅぎ
Mục lục 1 [ 国家主義 ] 1.1 / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa dân tộc [ 国家主義 ] / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / n chủ... -
こっかけいかくいん
[ 国家計画院 ] n viện thiết kế quốc gia -
こっかげんしゅ
[ 国家元首 ] n nguyên thủ quốc gia 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối đãi... -
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー
[ 国家安全保障研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia -
こっかい
[ 国会 ] n quốc hội 国会は開会中だ。: Quốc hội đang họp.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.