- Từ điển Nhật - Việt
こっそりみる
Xem thêm các từ khác
-
こっそりさる
Mục lục 1 [ こっそり去る ] 1.1 n 1.1.1 bốc hơi 1.1.2 bay hơi [ こっそり去る ] n bốc hơi bay hơi -
こっそりかむ
[ こっそり噛む ] n cắn trộm -
こっそりわたす
[ こっそり渡す ] n tráo -
こっそり出る
Mục lục 1 [ こっそりでる ] 1.1 n 1.1.1 lén lút 1.1.2 lén [ こっそりでる ] n lén lút lén -
こっそり噛む
[ こっそりかむ ] n cắn trộm -
こっそり聞く
[ こっそりきく ] n nghe lỏm -
こっそり見る
[ こっそりみる ] n liếc mắt -
こっそり訊ねる
[ こっそりたずねる ] n hỏi nhỏ -
こっそり話す
[ こっそりはなす ] n lẩm nhẩm -
こっそり逃げる
[ こっそりにげる ] n chuồn -
こっそり渡す
[ こっそりわたす ] n tráo -
こっそり教える
[ こっそりおしえる ] n mách -
こっち
Mục lục 1 [ 此方 ] 1.1 / THỬ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 hướng này/phía này/ở đây/đây/này [ 此方 ] / THỬ PHƯƠNG / n, uk hướng... -
こってり
adv khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/phong phú/đầy đủ/dồi dào/gay gắt/đầy ắp こってり叱られる: bị quở mắng nặng... -
こってりした
adv béo -
こってりしている
adv béo -
こっぴどい
[ こっ酷い ] adj, uk tồi tệ/khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả/túi bụi/thậm... -
こっし
[ 骨子 ] n điều cốt tử/điều chủ chốt 計画の骨子は次のとおりだ。: Điều cốt tử của kế hoạch là như sau. -
こっけい
Mục lục 1 [ 滑稽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò 1.2 n 1.2.1 sự buồn cười/sự lố bịch/sự lố... -
こっけいな
v5k lố lăng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
