Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんしんかい

[ 懇親会 ]

n

bữa tiệc hội bạn cũ/tiệc bạn bè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんしょく

    Mục lục 1 [ 混色 ] 1.1 / HỖN SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trộn [ 混色 ] / HỖN SẮC / n màu trộn
  • こんしゅう

    Mục lục 1 [ 今週 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tuần lễ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần này [ 今週 ] n, adv tuần lễ này n-adv, n-t tuần này 今週はよく家庭サービスをしたぞ。:...
  • こんしゅうちゅう

    Mục lục 1 [ 今週中 ] 1.1 / KIM CHU TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong tuần này [ 今週中 ] / KIM CHU TRUNG / n trong tuần này
  • こんけつ

    Mục lục 1 [ 混血 ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ 混血 ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta là con lai....
  • こんけつのひと

    [ 混血の人 ] n người lai
  • こんけつじ

    [ 混血児 ] n con lai
  • こんげつぶん

    Mục lục 1 [ 今月分 ] 1.1 / KIM NGUYỆT PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phần trong tháng [ 今月分 ] / KIM NGUYỆT PHÂN / n phần trong tháng
  • こんげつまつ

    Mục lục 1 [ 今月末 ] 1.1 / KIM NGUYỆT MẠT / 1.2 n 1.2.1 cuối tháng này [ 今月末 ] / KIM NGUYỆT MẠT / n cuối tháng này
  • こんげん

    Mục lục 1 [ 根元 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 gốc tích 2 [ 根源 ] 2.1 n 2.1.1 nguồn gốc 2.1.2 nguồn 2.1.3 ngọn nguồn 2.1.4 lai lịch 2.1.5...
  • こんこう

    Mục lục 1 [ 混交 ] 1.1 / HỖN GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự pha trộn [ 混交 ] / HỖN GIAO / n Sự pha trộn
  • こんこうりん

    Mục lục 1 [ 混交林 ] 1.1 / HỖN GIAO LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng hỗn hợp [ 混交林 ] / HỖN GIAO LÂM / n rừng hỗn hợp
  • こんご

    Mục lục 1 [ 今後 ] 1.1 n 1.1.1 sau này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong tương lai/từ nay 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 từ nay trở đi 1.4 n-adv, n-t 1.4.1...
  • こんごうき

    [ 混合機 ] vs máy trộn
  • こんごうきていきすうほう

    Tin học [ 混合基底記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきていひょうきほう

    Tin học [ 混合基底表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきすうきすうほう

    Tin học [ 混合基数記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうきすうひょうきほう

    Tin học [ 混合基数表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうの

    [ 混合の ] vs tạp nhạp
  • こんごうぶつ

    Mục lục 1 [ 混合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ 混合物 ] vs vật hỗn hợp tạp chất hợp...
  • こんごうほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 混合保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合保険証券 ] 2.1.1 đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top