- Từ điển Nhật - Việt
こんてなしゃ
Xem thêm các từ khác
-
こんてなせん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ コンテナ船 ] 1.1.1 tàu chở côngtenơ [container ship] 1.2 [ コンテナ船 ] 1.2.1 tàu công ten nơ Kỹ thuật... -
こんてなーか
Kinh tế [ コンテナー化 ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんてなーせん
Mục lục 1 [ コンテナー船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu công ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ コンテナー船 ] 2.1.1 tàu côngtennơ [container carrier (or... -
こんてなーせんようせん
Kinh tế [ コンテナー専用船 ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんてなーりーすがいしゃ
Kinh tế [ コンテナーリース会社 ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんてなーりーすせい
Mục lục 1 [ コンテナーリース製 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ cho thuê cong ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ コンテナーリース制 ] 2.1.1 chế... -
こんてなーりゆそう
[ コンテナーり輸送 ] n chuyên chở công ten nơ -
こんてなーゆそう
Kinh tế [ コンテナー輸送 ] chuyên chở côngtennơ [container traffic (or transport)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんてな_りーすがいしゃ
[ コンテナ_リース会社 ] n công ty cho thuê công-ten -nơ -
こんてい
Mục lục 1 [ 根底 ] 1.1 n 1.1.1 nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc 2 [ 根柢 ] 2.1 / CĂN ĐẾ / 2.2 n 2.2.1 sự bén rễ/nền tảng [ 根底... -
こんでん
Mục lục 1 [ 墾田 ] 1.1 / KHẨN ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa mới [ 墾田 ] / KHẨN ĐIỀN / n ruộng lúa mới -
こんとろーらほしゅしんだんばす
Tin học [ コントローラ保守診断バス ] bus chuẩn đoán và bảo trì điều khiển [controller maintenance and diagnostic bus] -
こんとん
Mục lục 1 [ 混沌 ] 1.1 / HỖN ĐỘN / 1.2 n 1.2.1 Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn 2 [ 渾沌 ] 2.1 / HỒN ĐỘN / 2.2 n... -
こんど
Mục lục 1 [ 今度 ] 1.1 n-t, ik 1.1.1 kỳ này 1.1.2 độ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 lần tới [ 今度 ] n-t,... -
こんどう
Mục lục 1 [ 混同 ] 1.1 n 1.1.1 sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn 2 [ 混同する ] 2.1 vs 2.1.1 lẫn lộn/nhầm lẫn [ 混同 ] n sự lẫn... -
こんどらちぇふのなみ
Kỹ thuật [ コンドラチェフの波 ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles] -
こんな
adj-na như thế này (mức độ, số lượng, trạng thái, tính chất...) こんな時にあなたが要る。: Vào những lúc như thế... -
こんなに
n như thế này ~大きい蛇を見たんだ。: (vừa nói vừa huơ tay) Tôi đã thấy con rắn to như thế này này. -
こんなふうに
[ こんな風に ] adv, uk theo cách này/theo lối này -
こんなん
Mục lục 1 [ 困難 ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả 1.1.4 gai góc [ 困難...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.