Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんぽうする

Kỹ thuật

[ 梱包する ]

đóng gói [pack]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんぽーねんとしんごう

    Kỹ thuật [ コンポーネント信号 ] tín hiệu thành phần [component signal]
  • こんぽんてき

    Mục lục 1 [ 根本的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách căn bản 2 Kinh tế 2.1 [ 根本的 ] 2.1.1 một cách thiết yếu/căn bản [fundamentally,...
  • こんぜつ

    Mục lục 1 [ 根絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự diệt tận gốc/sự tuyệt diệt 2 [ 根絶する ] 2.1 vs 2.1.1 diệt tận gốc/tuyệt diệt [ 根絶...
  • こんぜつする

    [ 根絶する ] vs xoá
  • こんがいせいこう

    Mục lục 1 [ 婚外性交 ] 1.1 / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự ngoại tình [ 婚外性交 ] / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / n Sự ngoại...
  • こんがり

    adj nấu ngon/nấu kỹ/nấu chín vàng
  • こんがん

    Mục lục 1 [ 懇願 ] 1.1 n 1.1.1 sự khẩn cầu 2 [ 懇願する ] 2.1 vs 2.1.1 khẩn cầu [ 懇願 ] n sự khẩn cầu [ 懇願する ] vs...
  • こんがんする

    Mục lục 1 [ 懇願する ] 1.1 vs 1.1.1 vái xin 1.1.2 khấn nguyện 1.1.3 khấn khứa 1.1.4 khấn [ 懇願する ] vs vái xin khấn nguyện...
  • こんじ

    Mục lục 1 [ 恨事 ] 1.1 / HẬN SỰ / 1.2 n 1.2.1 việc đáng ân hận [ 恨事 ] / HẬN SỰ / n việc đáng ân hận
  • こんじき

    [ 金色 ] n màu vàng/sắc vàng
  • こんじゃく

    Mục lục 1 [ 今昔 ] 1.1 / KIM TÍCH / 1.2 n 1.2.1 xưa và nay [ 今昔 ] / KIM TÍCH / n xưa và nay
  • こんじん

    Mục lục 1 [ 今人 ] 1.1 / KIM NHÂN / 1.2 n 1.2.1 con người ngày nay [ 今人 ] / KIM NHÂN / n con người ngày nay
  • こんじょう

    Mục lục 1 [ 今生 ] 1.1 / KIM SINH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống này/thế giới này 2 [ 懇情 ] 2.1 / KHẨN TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lòng tốt 3...
  • こんじょうのすわった

    Mục lục 1 [ 根性のすわった ] 1.1 / CĂN TÍNH / 1.2 exp 1.2.1 Can đảm/không một chút run sợ [ 根性のすわった ] / CĂN TÍNH...
  • こんじょうやき

    Mục lục 1 [ 根性焼き ] 1.1 / CĂN TÍNH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da [...
  • こんふぃぎゅれーしょんくうかん

    Kỹ thuật [ コンフィギュレーション空間 ] khoảng trống cấu hình [configuration space]
  • こんざつ

    Mục lục 1 [ 混雑 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn tạp/tắc nghẽn 2 [ 混雑する ] 2.1 vs 2.1.1 đông đúc [ 混雑 ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。:...
  • こんざつな

    Mục lục 1 [ 混雑な ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ 混雑な ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn
  • こんしんかい

    [ 懇親会 ] n bữa tiệc hội bạn cũ/tiệc bạn bè
  • こんしょく

    Mục lục 1 [ 混色 ] 1.1 / HỖN SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trộn [ 混色 ] / HỖN SẮC / n màu trộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top