- Từ điển Nhật - Việt
こんめい
Mục lục |
[ 混迷 ]
n
sự hôn mê
[ 混迷する ]
vs
hôn mê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんろ
Mục lục 1 [ 焜炉 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bếp ga/bếp nấu xách tay 1.2 adj 1.2.1 bếp [ 焜炉 ] n, uk bếp ga/bếp nấu xách tay adj bếp -
こんわく
Mục lục 1 [ 困惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối 2 [ 困惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối [ 困惑 ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。:... -
こんわくする
Mục lục 1 [ 困惑する ] 1.1 vs 1.1.1 mất hồn 1.1.2 lúng túng [ 困惑する ] vs mất hồn lúng túng -
こんわぶつ
[ 混和物 ] vs tạp chất -
こんわする
[ 混和する ] vs xới -
こんれい
[ 婚礼 ] vs hỷ sự -
こんれいのつきそうじん
[ 婚礼の付き添う人 ] vs bạn lang -
こんもり
adj dày đặc/rậm rạp/đông đúc/sum sê/um tùm -
こんんでいる
[ 混んでいる ] v5m đông đúc -
こんや
Mục lục 1 [ 今夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay/đêm nay 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ 今夜 ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。:... -
こんやく
Mục lục 1 [ 婚約 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn 2 [ 婚約する ] 2.1 vs 2.1.1 đính hôn/đính... -
こんやくだんし
[ 婚約男子 ] vs vị hôn phu -
こんやくとけっこん
[ 婚約と結婚 ] vs cưới hỏi -
こんやくじょせい
[ 婚約女性 ] vs vị hôn thê -
こんやくしゃ
[ 婚約者 ] vs chồng chưa cưới -
こんやくする
Mục lục 1 [ 婚約する ] 1.1 vs 1.1.1 hứa hôn 1.1.2 đính hôn [ 婚約する ] vs hứa hôn đính hôn -
こんらん
Mục lục 1 [ 混乱 ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn 2 [ 混乱する... -
こんらんした
Mục lục 1 [ 混乱した ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối 1.1.7... -
こんらんさせる
[ 混乱させる ] n đảo loạn -
こんらんする
Mục lục 1 [ 混乱する ] 1.1 vs 1.1.1 tán loạn 1.1.2 rối loạn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 lộn xộn 1.1.5 hòa lẫn [ 混乱する ] vs tán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.