Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうがい

[ 号外 ]

n

phụ bản (báo, tạp chí)

Xem thêm các từ khác

  • ごうがん

    tính kiêu kỳ, 傲岸な態度: thái độ kiêu kỳ
  • ごうじょう

    bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo, sự bướng bỉnh/sự cứng đầu/sự bảo thủ/sự khó bảo, tính bướng...
  • ごうざい

    thuốc hỗn hợp
  • ごうしゃ

    sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ, その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :căn phòng được trang hoàng...
  • ごうしょう

    người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có, 豪商の家: nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có)
  • ごうしゅう

    australia/Úc, australia/Úc, châu Úc, 豪州原産の植物: thực vật nguyên sinh của australia, 豪州に自生する原生生物: thực vật...
  • ごうけつ

    hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm, あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông...
  • ごうけい

    tổng số, tổng cộng, tính tổng số, tổng [sum/total], 計算機を使って合計を出してください。: hãy dùng máy tính và tính...
  • ごうけん

    khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi, sự khoẻ mạnh/sự chắc chắn/sự vững chãi
  • ごうい

    hợp ý, hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí, thỏa thuận [agreement/convention], 労使はその問題について合意に達した。:...
  • ごういん

    cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc, sự cưỡng...
  • ごうう

    mưa to/mưa như trút nước, 昨日の豪雨でその町は大きな被害を受けた。: do trận mưa to ngày hôm qua mà thành phố đó đã...
  • ごうか

    gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt, hào nhoáng, rực rỡ/tráng lệ/xa...
  • ごうかく

    sự trúng tuyển/sự thành công/sự thi đỗ, trúng tuyển/thành công/thi đỗ, sự đạt [acceptable, acceptance, accepted], 大学入試合格おめでとう。:...
  • ごうかくしゃ

    người đỗ/người trúng tuyển/thí sinh trúng tuyển/thí sinh đỗ, _年度の入試合格者を発表する :công bố tên những...
  • ごうかな

    sang trọng
  • ごうかん

    cường dâm
  • ごうかんする

    hiếp đáp, hiếp dâm
  • ごうせつ

    tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy, 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi
  • ごうせい

    cứng/cứng rắn/khó làm, sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất, sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga, sự xa hoa/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top