Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうきゅう

Mục lục

[ 号泣 ]

n

sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn

[ 号泣する ]

vs

khóc lóc/than vãn

Xem thêm các từ khác

  • ごうそう

    sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy, xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng, ~時代の豪壮さをまだ感じさせる :vẫn còn...
  • ごうとう

    thảo khấu, tên trộm, sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ cướp, gian tặc, cường lực, 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす:...
  • ごうどう

    hợp đồng, kết hợp/chung/cùng, khế ước, sự kết hợp/sự chung/sự cùng nhau (làm), 合同して事業を行なう :tiến hành...
  • ごうどうする

    nhóm họp, nhóm, gộp
  • ごうはん

    gỗ dán, ウイスキー熟成用のたる材をリサイクルした合板 :gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng đựng rượu,...
  • ごうほう

    bậc lương, hợp pháp, sự hợp pháp/hợp pháp, hào phóng, 問題を合法的な手段で解決する。: giải quyết vấn đề bằng...
  • ごうまん

    sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng, これが日本人のごう慢さの一つの事例だ:...
  • ごうまんな

    tự đại, kiêu ngạo, kiêu kỳ, kiêu căng
  • ごうがい

    phụ bản (báo, tạp chí)
  • ごうがん

    tính kiêu kỳ, 傲岸な態度: thái độ kiêu kỳ
  • ごうじょう

    bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo, sự bướng bỉnh/sự cứng đầu/sự bảo thủ/sự khó bảo, tính bướng...
  • ごうざい

    thuốc hỗn hợp
  • ごうしゃ

    sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ, その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :căn phòng được trang hoàng...
  • ごうしょう

    người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có, 豪商の家: nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có)
  • ごうしゅう

    australia/Úc, australia/Úc, châu Úc, 豪州原産の植物: thực vật nguyên sinh của australia, 豪州に自生する原生生物: thực vật...
  • ごうけつ

    hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm, あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông...
  • ごうけい

    tổng số, tổng cộng, tính tổng số, tổng [sum/total], 計算機を使って合計を出してください。: hãy dùng máy tính và tính...
  • ごうけん

    khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi, sự khoẻ mạnh/sự chắc chắn/sự vững chãi
  • ごうい

    hợp ý, hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí, thỏa thuận [agreement/convention], 労使はその問題について合意に達した。:...
  • ごういん

    cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc, sự cưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top