Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごふ

[ 護符 ]

n

bùa/phù/bùa yểm

Xem thêm các từ khác

  • ごしょ

    cung điện hoàng gia cổ, hoàng cung/cấm cung, 京都御所: hoàng cung tokyo, 東宮御: cấm cung của Đông cung (thái tử)
  • ごしょう

    hậu thế
  • ごけい

    sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia/việc giành cho nhau những đặc quyền,  ~ 平等の精神: tinh thần bình đẳng...
  • ごこく

    ngũ cốc, 五穀豊穣を祈願する: cầu cho vụ mùa ngũ cốc bội thu, 五穀の女神: thần ngũ cốc
  • ごこん

    ngữ căn
  • ごご

    vào buổi chiều/sau 12 giờ trưa/buổi chiều/chiều, 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない:...
  • ごい

    nghĩa của từ, từ vựng/ngôn từ, 語意反用: phản ngữ (câu ngược nghĩa), 語彙・機能文法: ngữ pháp chức năng từ vựng,...
  • ごいし

    quân cờ gô
  • ごう

    nghiệp (phật)/nghiệp chướng, thứ/số, hầm hố, người giỏi giang/xuất sắc, ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước, 「ハンバーガー・エイジ」の創刊号:...
  • ごうおん

    sự báo hiệu bằng âm thanh
  • ごうたい

    thể rắn [rigid body]
  • ごうぞく

    gia đình có thế lực/gia tộc có thế lực/gia đình quyền thế
  • ごうき

    sự can đảm/sự cứng rắn/can đảm/cứng rắn, hào khí
  • ごうきん

    hợp kim, 超合金:siêu hợp kim
  • ごうきんする

    dung hợp
  • ごうきゅう

    sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn, khóc lóc/than vãn
  • ごうそう

    sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy, xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng, ~時代の豪壮さをまだ感じさせる :vẫn còn...
  • ごうとう

    thảo khấu, tên trộm, sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ cướp, gian tặc, cường lực, 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす:...
  • ごうどう

    hợp đồng, kết hợp/chung/cùng, khế ước, sự kết hợp/sự chung/sự cùng nhau (làm), 合同して事業を行なう :tiến hành...
  • ごうどうする

    nhóm họp, nhóm, gộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top