- Từ điển Nhật - Việt
ごりんかいぎ
Mục lục |
[ 五輪会議 ]
/ NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ /
n
Đại hội Ôlimpic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごりんせいか
Mục lục 1 [ 五輪聖火 ] 1.1 / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đuốc Ôlimpic [ 五輪聖火 ] / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / n Ngọn... -
ごりょう
[ 御陵 ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức -
ごりょうほ
Mục lục 1 [ 五稜堡 ] 1.1 / NGŨ LĂNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Pháo đài 5 cạnh/ngũ giác đài [ 五稜堡 ] / NGŨ LĂNG BẢO / n Pháo đài... -
ごりょうかく
Mục lục 1 [ 五稜郭 ] 1.1 / NGŨ LĂNG QUÁCH / 1.2 n 1.2.1 Công sự năm mặt [ 五稜郭 ] / NGŨ LĂNG QUÁCH / n Công sự năm mặt -
ごりむちゅう
[ 五里霧中 ] n tình trạng không biết cái gì/tình trạng như ở trên mây/sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm... -
ごめんください
Mục lục 1 [ ご免ください ] 1.1 int, exp 1.1.1 xin phép/xin lỗi 2 [ ご免下さい ] 2.1 / MIỄN HẠ / 2.2 int, exp 2.2.1 tôi có thể... -
ごめんなさい
Mục lục 1 [ ご免なさい ] 1.1 / MIỄN / 1.2 int, exp 1.2.1 xin miễn thứ/xin lỗi anh 1.3 vs 1.3.1 xin lỗi [ ご免なさい ] / MIỄN... -
ごめんこうむる
Mục lục 1 [ ご免被る ] 1.1 / MIỄN BỊ / 1.2 v5r 1.2.1 miễn cho/tha cho [ ご免被る ] / MIỄN BỊ / v5r miễn cho/tha cho -
ごろつき
Mục lục 1 [ 破落戸 ] 1.1 / PHÁ LẠC HỘ / 1.2 n 1.2.1 thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo [ 破落戸 ] / PHÁ LẠC HỘ / n thằng... -
ごろね
Mục lục 1 [ 転寝 ] 1.1 / CHUYỂN TẨM / 1.2 n 1.2.1 sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ [ 転寝 ] / CHUYỂN TẨM / n sự ngủ gật/sự ngủ... -
ごろごろする
Mục lục 1 vs 1.1 đầy rẫy/lổn nhổn 2 vs 2.1 vô công rồi nghề/lêu lổng không làm gì vs đầy rẫy/lổn nhổn 河原に石が~する。: Bãi... -
ごわごわする
vs cứng nhắc/cương quyết -
ごれいぜん
Mục lục 1 [ 御霊前 ] 1.1 / NGỰ LINH TIỀN / 1.2 exp 1.2.1 Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! [ 御霊前 ] / NGỰ... -
ごれいじょう
[ 御令嬢 ] n tiểu thư/lệnh nữ/ái nữ -
ごれんらく
Mục lục 1 [ 御連絡 ] 1.1 / NGỰ LIÊN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự liên lạc [ 御連絡 ] / NGỰ LIÊN LẠC / n sự liên lạc 御連絡ください。:... -
ごようおさめ
Mục lục 1 [ 御用納め ] 1.1 / NGỰ DỤNG NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm [ 御用納め ] / NGỰ DỤNG... -
ごようてい
Mục lục 1 [ 御用邸 ] 1.1 / NGỰ DỤNG ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 biệt thự hoàng gia [ 御用邸 ] / NGỰ DỤNG ĐỂ / n biệt thự hoàng gia -
ごようのかた
[ 御用の方 ] n quý khách sử dụng -
ごようはじめ
Mục lục 1 [ 御用始め ] 1.1 / NGỰ DỤNG THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới [ 御用始め ] / NGỰ DỤNG... -
ごらく
Mục lục 1 [ 娯楽 ] 1.1 n 1.1.1 trò truyện 1.1.2 sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi 1.1.3 du hý [ 娯楽 ] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.