- Từ điển Nhật - Việt
さいせい
Mục lục |
[ 再生 ]
n
sự tái sinh/sự sống lại/sự dùng lại
- ガラス瓶は再生利用できる。: Bình thủy tinh có thể dùng lại được.
- 再生紙 : giấy tái sinh
[ 再生する ]
vs
tái sinh/sống lại/dùng lại
- トカゲの尻尾は切れても再生する。: Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt cũng sẽ mọc lại.
Kinh tế
[ 再生 ]
tái lập [renewal]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 再生 ]
phát lại [listen (vs)/refresh/play/playback]
Xem thêm các từ khác
-
さいりよう
có khả năng sử dụng lại/sử dụng lại được [reusable] -
さいりょう
sự tốt nhất, tốt nhất, 英語を覚える最良の方法 : phương pháp tốt nhất để nhớ tiếng anh, 今年があなたにとって最良の年でありますように。:... -
さいむ
nợ [debt], trái vụ [obligation], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương [対外貿易] -
さかり
đỉnh/thời kỳ đẹp nhất/thời kỳ nở rộ/thời kỳ đỉnh cao/thời hoàng kim, あの女は今が盛りだ: cô ấy đang trong thời... -
さかん
sĩ quan cấp tá/một chức vụ trong nhà chùa, chuộng, phổ biến/thịnh hành/phát đạt, sự phổ biến/sự thịnh hành/sự phát... -
さかる
xới, phát đạt/thịnh vượng/phát triển -
させん
sự giáng chức/sự hạ bậc, giáng chức/hạ bậc, 地方支社に左遷する : bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương -
さす
giương (ô)/giơ (tay), bãi cát cửa sông, phù sa, cồn cát, xiên, găm, đốt, đâm/thọc/chọc/xỉa, chọc tiết, châm chích, châm,... -
さんぎょう
thực nghiệp, sản nghiệp, nghề, công nghiệp, nghề/ngành nghề [trade], công nghiệp [industry], 産業・金融政策を進める :thúc... -
さんきょう
hẻm núi/khe núi, bến tàu/bến, 曲がりくねる山峡 :hẻm núi khúc khuỷu, 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :sau... -
さんてい
tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation], xử lý/quy trình [process], explanation : sự thực hiện thành công... -
さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy) -
さんばい
ba lần, 同質三倍体 :tam thể đồng chất, 炭素はヘリウムの 3 倍の重さがある:cacbon nặng gấp ba lần heli -
さんぱい
sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng, tôn kính/thờ phụng/viếng thăm, sự thảm bại/thất bạ thảm hại, thảm bại/thua liểng... -
さんぴ
sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối, アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :vị tổng thống có... -
さんぽう
thuật toán [algorithm/arithmetic], explanation : một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. thuật toán là một... -
さんじ
thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến... -
さんじょ
sự trợ giúp, trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu, 国連の賛助下で軍事活動を行う :tiến hành hoạt động quân sự nhờ sự... -
さんふじんか
khoa sản/sản phụ khoa, 産婦人科の医者 :bác sĩ khoa sản, 産婦人科領域感染 :khu lây nhiễm sản phụ khoa -
さんし
tơ tằm, 蚕糸試験場 :nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ, 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định giá cả tơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.