- Từ điển Nhật - Việt
さんぱい
Mục lục |
[ 参拝 ]
n
sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng
- 靖国神社参拝の必要性を感じる :Cảm thấy cần thiết phải tôn sùng thần Yasukuni Shrine
[ 参拝する ]
vs
tôn kính/thờ phụng/viếng thăm
- A級戦犯を含む戦没者を祭る靖国神社を参拝する :Viếng thăm đền Yasukuni Shrine thờ những người hy sinh trong chiến tranh gồm cả những tên tội phạm chiến tranh-hạng A
- 総理大臣として靖国神社を参拝する :Viếng thăm đền Yasukuni Shrine với tư cách là thủ tướng chính phủ
[ 惨敗 ]
n
sự thảm bại/thất bạ thảm hại
- トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :Nếu Tom không bắt đầu tập luyện sớm thì anh ta sẽ thất baị thảm hại trước địch thủ của anh trong trận đấu tennis tới
- 惨敗を喫した軍 :Quân đội chịu sự thảm bại
[ 惨敗する ]
vs
thảm bại/thua liểng xiểng
- 決勝戦で惨敗する :Thua liểng xiểng trong trận chung kết
Xem thêm các từ khác
-
さんぴ
sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối, アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :vị tổng thống có... -
さんぽう
thuật toán [algorithm/arithmetic], explanation : một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. thuật toán là một... -
さんじ
thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến... -
さんじょ
sự trợ giúp, trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu, 国連の賛助下で軍事活動を行う :tiến hành hoạt động quân sự nhờ sự... -
さんふじんか
khoa sản/sản phụ khoa, 産婦人科の医者 :bác sĩ khoa sản, 産婦人科領域感染 :khu lây nhiễm sản phụ khoa -
さんし
tơ tằm, 蚕糸試験場 :nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ, 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định giá cả tơ... -
さんしょう
sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo, tham chiếu/tham khảo, tham chiếu thư mục [bibliographical reference], 正しい排他的参照 :tham... -
さんしゅつ
tính toán/thao tác điện toán [calculation/computation], explanation : sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một... -
さんさい
rau dại ở núi, 山菜を採る :hái rau dại, 山で山菜を取る :hái rau dại trên núi -
さんか
dưới ô dù/sự dưới chướng/sự nép bóng, sự tham gia/sự tham dự, tham gia, sông núi, sơn hà, thảm khốc, sản khoa, sự ô... -
さんかく
tam giác/hình tam giác, việc tham gia xây dựng kế hoạch [participation], 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。 :nắm... -
さんかい
sự giải tán (cuộc họp)/giải tán, 明日この時間にこの先を続けましょう。散会! :chúng ta sẽ tiếp tục vào thời... -
さんすう
số học/sự tính toán/tính toán/ sự làm toán, phép toán, この音楽を聞くと算数に集中できるんだ。 :Âm nhạc giúp... -
さらさら
hoàn toàn (không), kèn kẹt, mềm mại/mượt mà/êm nhẹ (tóc, vải...), róc rách/êm êm, trơn tru -
さる
khỉ, lui gót, lui bước, cút, ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa, ra khỏi, rời, bú dù, 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:anh... -
かたづく
được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp, 仕事の半分は片付いた: công việc đã hoàn thành được... -
かたづける
dọn, dẹp, cất, dọn dẹp/làm sạch/hoàn tất/giải quyết, 問題を片付ける: giải quyết vấn đề, (人)が来る前に片付ける:... -
かたがた
các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:... -
かたかた
lách cách/lóc cóc/loảng xoảng, tiếng lách cách/tiếng lóc cóc/tiếng loảng xoảng -
かたん
cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.