Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さかん

Mục lục

[ 佐官 ]

n

sĩ quan cấp tá/một chức vụ trong nhà chùa

[ 盛ん ]

v5r

chuộng

adj-na

phổ biến/thịnh hành/phát đạt
今日ファスフードが盛んになった: hiện nay đồ ăn nhanh đã trở nên phổ biến

n

sự phổ biến/sự thịnh hành/sự phát đạt

Xem thêm các từ khác

  • さかる

    xới, phát đạt/thịnh vượng/phát triển
  • させん

    sự giáng chức/sự hạ bậc, giáng chức/hạ bậc, 地方支社に左遷する : bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương
  • さす

    giương (ô)/giơ (tay), bãi cát cửa sông, phù sa, cồn cát, xiên, găm, đốt, đâm/thọc/chọc/xỉa, chọc tiết, châm chích, châm,...
  • さんぎょう

    thực nghiệp, sản nghiệp, nghề, công nghiệp, nghề/ngành nghề [trade], công nghiệp [industry], 産業・金融政策を進める :thúc...
  • さんきょう

    hẻm núi/khe núi, bến tàu/bến, 曲がりくねる山峡 :hẻm núi khúc khuỷu, 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :sau...
  • さんてい

    tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation], xử lý/quy trình [process], explanation : sự thực hiện thành công...
  • さんどう

    đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
  • さんばい

    ba lần, 同質三倍体 :tam thể đồng chất, 炭素はヘリウムの 3 倍の重さがある:cacbon nặng gấp ba lần heli
  • さんぱい

    sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng, tôn kính/thờ phụng/viếng thăm, sự thảm bại/thất bạ thảm hại, thảm bại/thua liểng...
  • さんぴ

    sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối, アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :vị tổng thống có...
  • さんぽう

    thuật toán [algorithm/arithmetic], explanation : một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. thuật toán là một...
  • さんじ

    thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến...
  • さんじょ

    sự trợ giúp, trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu, 国連の賛助下で軍事活動を行う :tiến hành hoạt động quân sự nhờ sự...
  • さんふじんか

    khoa sản/sản phụ khoa, 産婦人科の医者 :bác sĩ khoa sản, 産婦人科領域感染 :khu lây nhiễm sản phụ khoa
  • さんし

    tơ tằm, 蚕糸試験場 :nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ, 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định giá cả tơ...
  • さんしょう

    sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo, tham chiếu/tham khảo, tham chiếu thư mục [bibliographical reference], 正しい排他的参照 :tham...
  • さんしゅつ

    tính toán/thao tác điện toán [calculation/computation], explanation : sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một...
  • さんさい

    rau dại ở núi, 山菜を採る :hái rau dại, 山で山菜を取る :hái rau dại trên núi
  • さんか

    dưới ô dù/sự dưới chướng/sự nép bóng, sự tham gia/sự tham dự, tham gia, sông núi, sơn hà, thảm khốc, sản khoa, sự ô...
  • さんかく

    tam giác/hình tam giác, việc tham gia xây dựng kế hoạch [participation], 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。 :nắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top