Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さくねん

Mục lục

[ 昨年 ]

n

năm qua
năm ngoái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さくばん

    [ 昨晩 ] n-adv, n-t tối hôm qua
  • さくひん

    Mục lục 1 [ 作品 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 1.1.2 bản đàn [ 作品 ] n tác phẩm bản đàn
  • さくぶん

    Mục lục 1 [ 作文 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn 1.1.2 sự đặt câu [ 作文 ] n sự viết văn/sự làm văn/đoạn...
  • さくぶんのぼしゅう

    [ 作文の募集 ] n tuyển văn
  • さくぶんをかく

    [ 作文を書く ] n viết văn
  • さくぼう

    [ 策謀 ] n, n-suf mưu mẹo
  • さくがんき

    Kỹ thuật [ さく岩機 ] máy khoan đá [rock drill]
  • さくじつ

    [ 昨日 ] n-adv, n-t hôm qua
  • さくじょ

    Mục lục 1 [ 削除 ] 1.1 n 1.1.1 sự gạch bỏ/sự xóa bỏ 2 [ 削除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch...
  • さくじょしたファイルのふっかつ

    Tin học [ 削除したファイルの復活 ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion]
  • さくじょ、がーせ

    [ 削除、ガーセ ] n gạc
  • さくふ

    Tin học [ 作譜 ] bản ghi [log (i.e. work-file)]
  • さくふう

    [ 作風 ] n tác phong
  • さくしゃ

    [ 作者 ] n tác giả
  • さくしゅ

    Mục lục 1 [ 搾取 ] 1.1 n 1.1.1 sự bóc lột 2 [ 搾取する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/vắt/ép 2.1.2 bóc lột [ 搾取 ] n sự bóc lột...
  • さくしゅする

    [ 搾取する ] vs Bóc lột
  • さくげん

    Mục lục 1 [ 削減 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 [ 削減する ] 2.1 vs 2.1.1 cắt giảm 3 Kinh tế 3.1 [ 削減 ] 3.1.1 cắt giảm/giảm...
  • さくご

    [ 錯誤 ] n sai lầm
  • さくいん

    Mục lục 1 [ 索引 ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 索引 ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ 索引 ] n mục lục Tin học [...
  • さくいんへんせい

    Tin học [ 索引編成 ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top