Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さそりざ

Mục lục

[ 蝎座 ]

/ HẠT TỌA /

n

Cung Hổ Cáp

[ 蠍座 ]

/ HẠT TỌA /

n

Chòm sao bọ cạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さだまったばしょ

    Mục lục 1 [ 定まった場所 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi chỉ định [ 定まった場所 ] / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / n...
  • さだまらないてんき

    Mục lục 1 [ 定まらない天気 ] 1.1 / ĐỊNH THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thời tiết hay thay đổi [ 定まらない天気 ] / ĐỊNH THIÊN...
  • さだまる

    [ 定まる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh.
  • さだいじん

    Mục lục 1 [ 左大臣 ] 1.1 / TẢ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 đại thần cánh tả [ 左大臣 ] / TẢ ĐẠI THẦN / n đại thần cánh...
  • さだか

    Mục lục 1 [ 定か ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ 定か ] adj-na rõ ràng/phân minh n sự...
  • さだめる

    [ 定める ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định.
  • さち

    [ 幸 ] n sự may mắn/hạnh phúc
  • さちある

    Mục lục 1 [ 幸有る ] 1.1 / HẠNH HỮU / 1.2 n 1.2.1 sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn [ 幸有る ] / HẠNH HỮU / n sự hữu hạnh/hạnh...
  • さっきんざい

    Mục lục 1 [ 殺菌剤 ] 1.1 / SÁT KHUẨN TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc sát trùng [ 殺菌剤 ] / SÁT KHUẨN TỄ / n Thuốc sát trùng
  • さっきんせいゴム

    Kỹ thuật [ 殺菌性ゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber]
  • さっきんりょく

    Mục lục 1 [ 殺菌力 ] 1.1 / SÁT KHUẨN LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng [ 殺菌力 ] / SÁT KHUẨN LỰC...
  • さっきょくしゃ

    Mục lục 1 [ 作曲者 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác [ 作曲者 ] / TÁC KHÚC GIẢ / n Người sáng tác
  • さっきょくか

    Mục lục 1 [ 作曲家 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIA / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác 1.3 n 1.3.1 nhà soạn nhạc [ 作曲家 ] / TÁC KHÚC GIA / n Người...
  • さっきょくする

    [ 作曲する ] vs soạn nhạc
  • さっきょうしすう

    Mục lục 1 [ 作況指数 ] 1.1 / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / 1.2 n 1.2.1 chỉ số gieo trồng [ 作況指数 ] / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / n chỉ...
  • さっきゅう

    Mục lục 1 [ 早急 ] 1.1 / TẢO CẤP / 1.2 n 1.2.1 sự khẩn cấp/khẩn cấp [ 早急 ] / TẢO CẤP / n sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • さっそく

    [ 早速 ] adv ngay lập tức/không một chút chần chờ 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức
  • さっちゅう

    [ 殺虫 ] n sát trùng
  • さっちゅうざい

    Mục lục 1 [ 殺虫剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 thuốc sát trùng 1.1.3 sát trùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 殺虫剤 ] 2.1.1 thuốc sát...
  • さっちゅうざいふんむき

    [ 殺虫剤噴霧器 ] n bơm thuốc trừ sâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top