Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さて

Mục lục

[]

conj, int, uk

và bây giờ/và sau đây
trên hết
何はさておき: trước hết, t
nào
Ghi chú: từ bắt đầu mở lời khi muốn nói điều gì đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さては

    conj sau đó/về sau/hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó/phụ vào đó
  • さてい

    [ 査定 ] n sự định giá để đánh thuế
  • さていそしき

    Kinh tế [ 査定組織 ] Cơ quan thẩm định [Evaluation organization] Category : Luật
  • さてさて

    int nào/vậy thì/bây giờ/như thế thì/trong trường hợp đó
  • さと

    [ 里 ] n xứ sở/vùng đất/nhà/quê hương 仙人の住む里: xứ Tiên
  • さとご

    [ 里子 ] n con nuôi
  • さとごころ

    [ 里心 ] n sự nhớ nhà/nỗi nhớ nhà/nhớ nhà
  • さといも

    [ 里芋 ] n khoai tây
  • さとう

    Mục lục 1 [ 砂糖 ] 1.1 n 1.1.1 đường (ăn) 1.1.2 đường [ 砂糖 ] n đường (ăn) đường
  • さとうきび

    [ 砂糖黍 ] n mía
  • さとうきびをきる

    [ 砂糖黍を切る ] n chặt mía
  • さとうのみず

    [ 砂糖の水 ] n nước đường
  • さとす

    [ 諭す ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn...
  • さとり

    [ 悟り ] n sự khai sáng/sự giác ngộ
  • さとる

    [ 悟る ] v5r lính hội/giác ngộ/hiểu được/nhận thức được
  • さどうぞうふくき

    Tin học [ 差動増幅器 ] máy khuếch đại vi sai/âm li vi sai [differential amplifier]
  • さどうでんあつひょうじき

    Tin học [ 作動電圧表示器 ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator]
  • さどうあつりょく

    Kỹ thuật [ 作動圧力 ] áp lực tác động [working pressure]
  • さなだむし

    Mục lục 1 [ さなだ虫 ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだ虫 ] n sán sơ mít giun sán
  • さなだ虫

    Mục lục 1 [ さなだむし ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだむし ] n sán sơ mít giun sán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top