- Từ điển Nhật - Việt
さといも
Xem thêm các từ khác
-
さとう
Mục lục 1 [ 砂糖 ] 1.1 n 1.1.1 đường (ăn) 1.1.2 đường [ 砂糖 ] n đường (ăn) đường -
さとうきび
[ 砂糖黍 ] n mía -
さとうきびをきる
[ 砂糖黍を切る ] n chặt mía -
さとうのみず
[ 砂糖の水 ] n nước đường -
さとす
[ 諭す ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn... -
さとり
[ 悟り ] n sự khai sáng/sự giác ngộ -
さとる
[ 悟る ] v5r lính hội/giác ngộ/hiểu được/nhận thức được -
さどうぞうふくき
Tin học [ 差動増幅器 ] máy khuếch đại vi sai/âm li vi sai [differential amplifier] -
さどうでんあつひょうじき
Tin học [ 作動電圧表示器 ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator] -
さどうあつりょく
Kỹ thuật [ 作動圧力 ] áp lực tác động [working pressure] -
さなだむし
Mục lục 1 [ さなだ虫 ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだ虫 ] n sán sơ mít giun sán -
さなだ虫
Mục lục 1 [ さなだむし ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだむし ] n sán sơ mít giun sán -
さのある
[ 差のある ] v5s chênh lệch -
さは
Mục lục 1 [ 左派 ] 1.1 n 1.1.1 phe tả 1.1.2 phái tả 1.1.3 cánh tả [ 左派 ] n phe tả phái tả cánh tả -
さばく
Mục lục 1 [ 砂漠 ] 1.1 n 1.1.1 sa mạc 2 [ 裁く ] 2.1 v5k 2.1.1 đánh giá/phán xử/phán xét [ 砂漠 ] n sa mạc [ 裁く ] v5k đánh... -
さばさば
adv thật thà/ngay thẳng/vô tư -
さび
Mục lục 1 [ 錆 ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 [ 寂 ] 2.1 n 2.1.1 sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã 3 Kỹ thuật 3.1 [... -
さびおとし
Kỹ thuật [ さび落とし ] sự cạo sạch gỉ [descaling] -
さびきけん
Kinh tế [ 錆び危険 ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さびどめほう
Kỹ thuật [ さび止め法 ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.