Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんぶつ~の

[ 産物~の ]

n

đặc sản của...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さんぶん

    [ 散文 ] n văn xuôi 洗練されていない散文 :Văn xuôi không được trau chuốt 彼は詩よりも散文を好んで読んだ :Anh...
  • さんぶんし

    Mục lục 1 [ 散文詩 ] 1.1 / TÁN VĂN THI / 1.2 n 1.2.1 thơ văn xuôi [ 散文詩 ] / TÁN VĂN THI / n thơ văn xuôi 素晴らしい散文詩 :Thơ...
  • さんぷ

    Mục lục 1 [ 産婦 ] 1.1 n 1.1.1 bà đẻ 2 Tin học 2.1 [ 算譜 ] 2.1.1 chương trình [program] [ 産婦 ] n bà đẻ Tin học [ 算譜 ] chương...
  • さんぷず

    Kỹ thuật [ 散布図 ] sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram]
  • さんぷく

    Mục lục 1 [ 山腹 ] 1.1 / SƠN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 sườn núi [ 山腹 ] / SƠN PHÚC / n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu...
  • さんぷど

    Tin học [ 散布度 ] độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぷじんか

    [ 産婦人科 ] n khoa phụ sản
  • さんぷりょう

    Tin học [ 散布量 ] lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぼう

    [ 参謀 ] vs tham mưu
  • さんぼうちょう

    [ 参謀長 ] vs tham mưu trưởng
  • さんぼうぶ

    [ 参謀部 ] vs bộ tham mưu
  • さんぼんたてえいが

    [ 3本立て映画 ] n phim 3 tập
  • さんぽ

    Mục lục 1 [ 散歩 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo 2 [ 散歩する ] 2.1 vs 2.1.1 đi dạo/tản bộ [ 散歩 ] n sự tản...
  • さんぽうげんご

    Tin học [ 算法言語 ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language]
  • さんぽする

    [ 散歩する ] vs ngao du
  • さんま

    n cá đao
  • さんまん

    Mục lục 1 [ 散漫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng 1.2 adj-na 1.2.1 tản mạn/rời rạc [ 散漫 ] n sự tản mạn/lơ...
  • さんみ

    [ 酸味 ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho...
  • さんみゃく

    Mục lục 1 [ 山脈 ] 1.1 / SƠN MẠCH / 1.2 n 1.2.1 dãy núi 1.3 n 1.3.1 rặng núi [ 山脈 ] / SƠN MẠCH / n dãy núi アンデス山脈 :Dãy...
  • さんが

    Mục lục 1 [ 山河 ] 1.1 n 1.1.1 nước non 1.1.2 núi sông [ 山河 ] n nước non núi sông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top