- Từ điển Nhật - Việt
ざらがみ
Xem thêm các từ khác
-
ざらざら
Mục lục 1 adv 1.1 rào rào/lạo xạo 2 adj-na 2.1 ráp ráp/ram ráp/thô ráp/xù xì 3 n 3.1 sự thô ráp adv rào rào/lạo xạo 壁土が~(と)落ちた。: Tường... -
ざらざらな(はだが)
[ ざらざらな(肌が) ] n xù xì/sần sùi/nhám ざらざらした肌: da sần sùi -
ざらざらな(肌が)
[ ざらざらな(はだが) ] n xù xì/sần sùi/nhám ざらざらした肌: da sần sùi -
ざらざらした
Mục lục 1 n 1.1 lởm chởm 2 n 2.1 nhám 3 n 3.1 sần sùi 4 n 4.1 sù sì 5 n 5.1 xù xì n lởm chởm n nhám n sần sùi n sù sì n xù xì -
ざらざらする
vs ráp ráp/ram ráp/thô ráp/xù xì/rộp 舌が~(と)する: lưỡi bị phòng rộp lên -
ざら紙
[ ざらがみ ] n giấy in thô ざら紙 : Giấy in thô ざら紙を用いた: Đã sử dụng giấy in thô. -
ざる
Mục lục 1 [ 笊 ] 1.1 v1, uk 1.1.1 rá 1.1.2 cái rọ 1.2 n 1.2.1 rổ/rá [ 笊 ] v1, uk rá cái rọ n rổ/rá -
しお
Mục lục 1 [ 塩 ] 1.1 / DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối 2 [ 潮 ] 2.1 / TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều/dòng nước [ 塩 ] / DIÊM / n muối 塩は料理の作りに欠かせないものです:Muối... -
しずく
Mục lục 1 [ 雫 ] 1.1 n 1.1.1 giọt 2 [ 滴 ] 2.1 n 2.1.1 giọt (nước, sương) [ 雫 ] n giọt [ 滴 ] n giọt (nước, sương) -
しおくり
Mục lục 1 [ 仕送り ] 1.1 n 1.1.1 sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp 2 [ 仕送りする ] 2.1 vs 2.1.1 gửi cho/chu cấp [ 仕送り... -
しおだ
[ 塩田 ] n ruộng muối -
しおづけ
Mục lục 1 [ 塩漬 ] 1.1 n 1.1.1 sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 2 [ 塩漬け... -
しおづけにする
[ 塩漬けにする ] n ướp muối -
しおどき
[ 潮時 ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị. -
しおぬれ
Mục lục 1 [ 潮濡 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れ ] 2.1.1 hư hại do nước biển [sea water damage] [ 潮濡... -
しおぬれによるそんがい
Mục lục 1 [ 潮濡による損害 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れによる損害 ] 2.1.1 hư hại do nước... -
しおのかんまん
[ 潮の干満 ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều có... -
しおひがり
[ 潮干狩 ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng. -
しおまめ
[ 塩豆 ] n dưa giá -
しずまる
Mục lục 1 [ 静まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 2 [ 鎮まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ngớt/bớt/trở...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
