Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざら紙

[ ざらがみ ]

n

giấy in thô
ざら紙 : Giấy in thô
ざら紙を用いた: Đã sử dụng giấy in thô.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざる

    Mục lục 1 [ 笊 ] 1.1 v1, uk 1.1.1 rá 1.1.2 cái rọ 1.2 n 1.2.1 rổ/rá [ 笊 ] v1, uk rá cái rọ n rổ/rá
  • しお

    Mục lục 1 [ 塩 ] 1.1 / DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối 2 [ 潮 ] 2.1 / TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều/dòng nước [ 塩 ] / DIÊM / n muối 塩は料理の作りに欠かせないものです:Muối...
  • しずく

    Mục lục 1 [ 雫 ] 1.1 n 1.1.1 giọt 2 [ 滴 ] 2.1 n 2.1.1 giọt (nước, sương) [ 雫 ] n giọt [ 滴 ] n giọt (nước, sương)
  • しおくり

    Mục lục 1 [ 仕送り ] 1.1 n 1.1.1 sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp 2 [ 仕送りする ] 2.1 vs 2.1.1 gửi cho/chu cấp [ 仕送り...
  • しおだ

    [ 塩田 ] n ruộng muối
  • しおづけ

    Mục lục 1 [ 塩漬 ] 1.1 n 1.1.1 sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 2 [ 塩漬け...
  • しおづけにする

    [ 塩漬けにする ] n ướp muối
  • しおどき

    [ 潮時 ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị.
  • しおぬれ

    Mục lục 1 [ 潮濡 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れ ] 2.1.1 hư hại do nước biển [sea water damage] [ 潮濡...
  • しおぬれによるそんがい

    Mục lục 1 [ 潮濡による損害 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れによる損害 ] 2.1.1 hư hại do nước...
  • しおのかんまん

    [ 潮の干満 ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều có...
  • しおひがり

    [ 潮干狩 ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng.
  • しおまめ

    [ 塩豆 ] n dưa giá
  • しずまる

    Mục lục 1 [ 静まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 2 [ 鎮まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ngớt/bớt/trở...
  • しおみず

    [ 塩水 ] n nước muối/nước mặn 虫歯を塩水で洗うことは効果である:Xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả
  • しおみずさかな

    [ 塩水魚 ] n cá nước mặn
  • しずしず

    adv không khí đầy mùi mồ hôi
  • しおいれ

    [ 塩入れ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng...
  • しずか

    [ 静か ] adj-na yên tĩnh/thanh bình
  • しずかな

    Mục lục 1 [ 静かな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7 im...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top