Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しおどき

[ 潮時 ]

n

đã đến lúc
今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しおぬれ

    Mục lục 1 [ 潮濡 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れ ] 2.1.1 hư hại do nước biển [sea water damage] [ 潮濡...
  • しおぬれによるそんがい

    Mục lục 1 [ 潮濡による損害 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れによる損害 ] 2.1.1 hư hại do nước...
  • しおのかんまん

    [ 潮の干満 ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều có...
  • しおひがり

    [ 潮干狩 ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng.
  • しおまめ

    [ 塩豆 ] n dưa giá
  • しずまる

    Mục lục 1 [ 静まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 2 [ 鎮まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ngớt/bớt/trở...
  • しおみず

    [ 塩水 ] n nước muối/nước mặn 虫歯を塩水で洗うことは効果である:Xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả
  • しおみずさかな

    [ 塩水魚 ] n cá nước mặn
  • しずしず

    adv không khí đầy mùi mồ hôi
  • しおいれ

    [ 塩入れ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng...
  • しずか

    [ 静か ] adj-na yên tĩnh/thanh bình
  • しずかな

    Mục lục 1 [ 静かな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7 im...
  • しずかに

    Mục lục 1 [ 静かに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ 静かに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ
  • しずかになる

    [ 静かになる ] adj-na im bặt
  • しずかにはなす

    [ 静かに話す ] adj-na nói khẽ
  • しずかにあるく

    [ 静かに歩く ] adj-na lần bước
  • しおからい

    [ 塩辛い ] adj mặn/mặn muối 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ: Món dưa muối mặn và cay rất ngon khi...
  • しずめる

    Mục lục 1 [ 静める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại 1.1.2 đàn áp/chặn 2 [ 沈める ] 2.1 v1,...
  • しおれた

    Mục lục 1 [ 萎れた ] 1.1 v5m 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn 1.1.3 bèo nhèo [ 萎れた ] v5m ươn hèn ươn bèo nhèo
  • しおれる

    Mục lục 1 [ 萎れる ] 1.1 v5m 1.1.1 héo hắt 1.1.2 héo 1.2 v1 1.2.1 làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu [ 萎れる ] v5m héo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top