Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざんし

[ 惨死 ]

n

sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương
惨死体 :Một thi thể thảm thương
惨死する :Chết thảm thương

Xem thêm các từ khác

  • bốn, thành phố, thi, thơ, tạp chí, sự ghi chép, báo, スペンサー詩体で書かれた詩 :thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt...
  • した

    dưới/phía dưới/bên dưới/phần dưới/phần sau/tập sau, lưỡi
  • したく

    sự chuẩn bị/sự sửa soạn, sửa soạn/chuẩn bị, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:...
  • したい

    dáng điệu/phong thái/hình dáng, xác chết, xác, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma, hình hài, chi/bộ phận
  • したん

    cạnh bắt đầu [start edge]
  • しぞく

    thị tộc
  • しき

    tứ quý, bốn mùa/ cả năm, chí khí, tinh thần thi đấu, thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, hình thức/kiểu/lễ/nghi...
  • しきし

    giấy màu
  • しきよく

    sắc dục, máu dê
  • しきん

    vốn vận chuyển, vốn, tiền vốn
  • しきょく

    phân cục, chi nhánh
  • しきょう

    đức cha, tình hình thị trường, tình hình thị trường [business conditions/market conditions], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しきゅう

    tử cung, bào, cung cấp, sự cung cấp, cấp tốc, gấp gáp/khẩn cấp/ngay lập tức, hỏa tốc, sự gấp gáp/sự khẩn cấp/gấp...
  • しく

    cơ cấu, câu thơ, trải/lát/đệm/lắp đặt, 道にじゃりをしく: trải đá lên đường, 下に木の板をしく: đệm ván gỗ...
  • しそう

    ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng
  • しそん

    con cháu
  • しだい

    tình hình/hoàn cảnh, thứ tự/trình tự, lần lần, dần dần/từ từ, tùy theo/tùy thuộc/ngay khi, trình tự/thủ tục/hoàn cảnh/tình...
  • しだん

    sư đoàn
  • しち

    tử địa, thất, bảy, cầm cố, cầm cố [pledge], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top