- Từ điển Nhật - Việt
しかんがっこう
Mục lục |
[ 士官学校 ]
/ SĨ QUAN HỌC HIỆU /
n
học viện quân sự
- 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む :Mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự
- 米空軍士官学校の士官候補生たちを前に講演する :Các học viên quân sự (sỹ quan dự bị) tại Học viện Hàng Không Hoa Kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しかんしんどう
Kỹ thuật [ し緩振動 ] dao động phục hồi [relaxation oscillation] -
しかる
Mục lục 1 [ 叱る ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1 quở... -
しせつだん
Mục lục 1 [ 使節団 ] 1.1 / SỬ TIẾT ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 phái đoàn đại biểu [ 使節団 ] / SỬ TIẾT ĐOÀN / n phái đoàn đại... -
しせつかいせん
Tin học [ 私設回線 ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường truyền... -
しせつかんりりょういき
Tin học [ 私設管理領域 ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD] -
しせつディレクトリかんりりょういき
Tin học [ 私設ディレクトリ管理領域 ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)] -
しせつりょういきめい
Tin học [ 私設領域名 ] tên vùng riêng [private domain name] -
しせんず
Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram] -
しすてむか
[ システム化 ] v5k hệ thống hoá -
しすてむりょう
Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity] -
しすうてき
Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential] -
しすうてきせいちょう
Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth] -
しすうぶ
Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn... -
しすうぶんぷ
Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution] -
しすうかんすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm... -
しする
Kinh tế [ 資する ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng. -
し吹く
[ しぶく ] v5k toé nước/bắn tung toé -
し尿処理
Kỹ thuật [ しにょうしょり ] xử lý phân bắc [night soil treatment] -
し尿汚泥
Kỹ thuật [ しにょうおでい ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge] -
し尿浄化槽
Kỹ thuật [ しにょうじょうかそう ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.