- Từ điển Nhật - Việt
しさんおくりじょう
Kinh tế
[ 試算送り状 ]
hóa đơn hình thức [pro-forma invoice]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しさんたんぽしょうけん
Kinh tế [ 資産担保証券 ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス Explanation :... -
しさんのぶ
Kinh tế [ 資産の部 ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
しさんはいぶん
Kinh tế [ 資産配分 ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政] -
しさんじょうたい
Kinh tế [ 資産状態 ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しさんじょうたい(しょうしゃ)
[ 資産状態(商社) ] n khả năng tài chính -
しさんいんぼいす
Kinh tế [ 試算インボイス ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しさんいんぼいす〔おくりじょう)
[ 試算インボイス〔送り状) ] n hóa đơn hình thức -
しさんか
[ 資産家 ] n nhà tư sản -
しさんかんり
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 資産管理 ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ 資産管理 ] 2.1.1 dự liệu quản lý... -
しさんする
[ 四散する ] n ly tán -
しかた
Mục lục 1 [ 仕方 ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ 仕方 ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương... -
しかたがない
[ 仕方がない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột cũng... -
しかくてき
Tin học [ 視覚的 ] trực quan [visual] -
しかくてきエディタ
Tin học [ 視覚的エディタ ] trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi] -
しかくなねっかちーふ
[ 四角なネッカチーフ ] adj khăn vuông -
しかくけい
Mục lục 1 [ 四角形 ] 1.1 / TỨ GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tứ giác [ 四角形 ] / TỨ GIÁC HÌNH / n tứ giác 四角形要素 :yếu... -
しかくい
Mục lục 1 [ 四角い ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ 四角い ] 2.1.1 hình vuông [square] [ 四角い ] adj tứ giác Tin học [... -
しかのつの
Mục lục 1 [ 鹿の角 ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ 鹿の角 ] n nhung hươu nhung -
しかのにく
[ 鹿の肉 ] n thịt nai -
しかばねをあばく
Mục lục 1 [ 屍をあばく ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 屍をあばく ] n bốc mộ bốc mả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.