Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

したみ

[ 下見 ]

n

sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm tra trước ;会議の前に会場の下見が必要です:Trước cuộc họp cần phải kiểm tra trước hội trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • したがた

    Kỹ thuật [ 下型 ] khuôn dưới
  • したがき

    Mục lục 1 [ 下書き ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản ráp 1.2 n 1.2.1 sự viết nháp [ 下書き ] n-adv, n-t bản ráp n sự viết nháp なかなか下書きとおりにはいかない:Khô...
  • したがって

    [ 従って ] conj, uk sở dĩ/vì vậy/do vậy 研究した、したっがて成果が上がった: do tiến hành nghiên cứu đầy đủ kĩ...
  • したがえる

    Mục lục 1 [ 従える ] 1.1 v1 1.1.1 dẫn theo 1.1.2 chinh phục [ 従える ] v1 dẫn theo ともを従える: dẫn đầu chúng bạn chinh...
  • したがう

    Mục lục 1 [ 従う ] 1.1 v5u 1.1.1 theo/vâng lời/phục tùng 1.1.2 men theo/dọc theo/theo 1.1.3 chiểu theo/căn cứ vào [ 従う ] v5u theo/vâng...
  • したがわ

    Mục lục 1 [ 下側 ] 1.1 n 1.1.1 phía dưới 1.1.2 bề dưới [ 下側 ] n phía dưới bề dưới
  • したがむずむずする

    [ 舌がむずむずする ] n ngứa miệng
  • したえをかく

    [ 下絵をかく ] n phác họa
  • したじ

    Kỹ thuật [ 下地 ] chất nền [substrate] Category : hóa học [化学]
  • したじき

    Mục lục 1 [ 下敷 ] 1.1 n 1.1.1 vật dùng để trải phía dưới/tấm kê phía dưới giấy viết/giấy kê dưới để can lên trên...
  • したざさえ

    Kinh tế [ 下支え ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。
  • したしくなる

    Mục lục 1 [ 親しくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm thân 1.1.2 làm bạn 1.1.3 kết thân 1.1.4 kết bạn [ 親しくなる ] adj làm thân làm...
  • したしみ

    [ 親しみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật
  • したしい

    Mục lục 1 [ 親しい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ 親しい ] n đầm...
  • したしらべ

    [ 下調べ ] n điều tra ban đầu
  • したしむ

    [ 親しむ ] v5m thân thiết/thân mật
  • したいはっくつ

    Mục lục 1 [ 死体発掘 ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 死体発掘 ] n bốc mộ bốc mả
  • したいあんちしょ

    [ 死体案置所 ] n nhà xác
  • したいをほりだす

    [ 死体を掘り出す ] n khai quật
  • したう

    Mục lục 1 [ 慕う ] 1.1 n 1.1.1 hâm mộ 1.2 v5u 1.2.1 tưởng nhớ/ngưỡng mộ [ 慕う ] n hâm mộ v5u tưởng nhớ/ngưỡng mộ 昔の友人を慕う:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top