Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しっぱい

Mục lục

[ 失敗 ]

n

sự thất bại

adj-no

thất bại
ソフトウェアの自動起動失敗 :phần mềm không tự khởi động được

[ 失敗する ]

vs

thất bại

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • しっぱいはせいこうのもと

    [ 失敗は成功の元 ] vs thất bại là mẹ thành công
  • しっぱいする

    [ 失敗する ] vs gãy đổ
  • しっぴつ

    [ 執筆 ] n việc viết văn/việc chấp bút/sự chấp bút/viết văn/chấp bút
  • しっぷう

    Mục lục 1 [ 櫛風 ] 1.1 n 1.1.1 cơn gió mạnh 2 [ 疾風 ] 2.1 n 2.1.1 gió lốc/gió mạnh [ 櫛風 ] n cơn gió mạnh [ 疾風 ] n gió lốc/gió...
  • しっぺい

    [ 疾病 ] vs bệnh tật
  • しっぺいしんだんぐん

    [ 疾病診断群 ] vs Nhóm bệnh liên quan
  • しっぺいかんりせんたー

    [ 疾病管理センター ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
  • しっしん

    Mục lục 1 [ 失神 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê 2 [ 失神する ] 2.1 vs 2.1.1 ngất/bất tỉnh 3 [ 湿疹 ] 3.1 n 3.1.1...
  • しっしょくする

    [ 失職する ] vs mất chức
  • しっけ

    Mục lục 1 [ 湿気 ] 1.1 v5r 1.1.1 hơi ẩm 1.2 n 1.2.1 không khí ẩm thấp/ẩm thấp [ 湿気 ] v5r hơi ẩm n không khí ẩm thấp/ẩm...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

636 lượt xem

Neighborhood Parks

342 lượt xem

School Verbs

326 lượt xem

Birds

369 lượt xem

Highway Travel

2.671 lượt xem

The Human Body

1.640 lượt xem

The Kitchen

1.177 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top