Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しっぴつ

[ 執筆 ]

n

việc viết văn/việc chấp bút/sự chấp bút/viết văn/chấp bút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しっぷう

    Mục lục 1 [ 櫛風 ] 1.1 n 1.1.1 cơn gió mạnh 2 [ 疾風 ] 2.1 n 2.1.1 gió lốc/gió mạnh [ 櫛風 ] n cơn gió mạnh [ 疾風 ] n gió lốc/gió...
  • しっぺい

    [ 疾病 ] vs bệnh tật
  • しっぺいしんだんぐん

    [ 疾病診断群 ] vs Nhóm bệnh liên quan
  • しっぺいかんりせんたー

    [ 疾病管理センター ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
  • しっしん

    Mục lục 1 [ 失神 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê 2 [ 失神する ] 2.1 vs 2.1.1 ngất/bất tỉnh 3 [ 湿疹 ] 3.1 n 3.1.1...
  • しっしょくする

    [ 失職する ] vs mất chức
  • しっけ

    Mục lục 1 [ 湿気 ] 1.1 v5r 1.1.1 hơi ẩm 1.2 n 1.2.1 không khí ẩm thấp/ẩm thấp [ 湿気 ] v5r hơi ẩm n không khí ẩm thấp/ẩm...
  • しっこく

    [ 漆黒 ] n đen nhánh/bóng đen
  • しっこうにちじひょうじ

    Tin học [ 失効日時表示 ] chỉ dẫn hết hạn [expiry date indication]
  • しっこうび

    Mục lục 1 [ 失効日 ] 1.1 vs 1.1.1 ngày hết hiệu lực 2 Kinh tế 2.1 [ 失効日 ] 2.1.1 ngày hết hiệu lực [date of expiration (or...
  • しっこういいんかい

    [ 執行委員会 ] n ủy ban chấp hành
  • しっこうやくいん

    Kinh tế [ 執行役員 ] ủy viên ban chấp hành [Executive Officer] Explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。
  • しっこうゆうよ

    Mục lục 1 [ 執行猶予 ] 1.1 n 1.1.1 việc hoãn thi hành hình phạt/hoãn thi hành hình phạt 1.1.2 tù treo [ 執行猶予 ] n việc hoãn...
  • しっさく

    [ 失策 ] vs thất sách
  • しっかく

    [ 失格 ] n sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách
  • しっかり

    Mục lục 1 [ 確り ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định 1.3 n 1.3.1 bíu [ 確り...
  • しっかりとる

    n cầm chắc
  • しっかりにぎる

    [ しっかり握る ] exp nắm chặt
  • しっかりした

    Mục lục 1 n 1.1 cầm chắc 2 n 2.1 vững vàng n cầm chắc n vững vàng
  • しっかりする

    Mục lục 1 n 1.1 vững 2 n 2.1 vững bền n vững n vững bền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top