Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しばりつける

Mục lục

[ 縛り付ける ]

/ PHƯỢC PHÓ /

n

áp đặt
(規則等に)(人)を縛り付ける: áp đặt quy tắc cho ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しばらく

    [ 暫く ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc
  • しばる

    Mục lục 1 [ 縛る ] 1.1 v5r 1.1.1 hạn chế/ràng buộc 1.1.2 buộc/trói/băng bó [ 縛る ] v5r hạn chế/ràng buộc 時間に縛られる:...
  • しひょうつきいろしてい

    Tin học [ 指標付き色指定 ] màu đã được chỉ mục hoá [indexed colour]
  • しひょうつきアドレス

    Tin học [ 指標付きアドレス ] địa chỉ đã được chỉ mục hoá [indexed address]
  • しひょうレジスタ

    Tin học [ 指標レジスタ ] thanh ghi chỉ mục [index register]
  • しひょうデータこうもく

    Tin học [ 指標データ項目 ] phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item]
  • しひょうめい

    Tin học [ 指標名 ] tên chỉ mục [index-name]
  • しびれ

    Mục lục 1 [ 痺れ ] 1.1 / TÊ / 1.2 n 1.2.1 chứng tê liệt [ 痺れ ] / TÊ / n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu...
  • しびれる

    Mục lục 1 [ 痺れる ] 1.1 v1 1.1.1 tê/tê dại/tê liệt 1.2 n 1.2.1 ê mặt 1.3 n 1.3.1 tê cóng/tê/ tê liệt 1.4 n 1.4.1 tê tê 1.5 n...
  • しぶき

    Mục lục 1 [ 飛沫 ] 1.1 / PHI MẠT / 1.2 n 1.2.1 bụi nước/ giọt nhỏ [ 飛沫 ] / PHI MẠT / n bụi nước/ giọt nhỏ
  • しぶく

    Mục lục 1 [ し吹く ] 1.1 / XUY / 1.2 v5k 1.2.1 toé nước/bắn tung toé [ し吹く ] / XUY / v5k toé nước/bắn tung toé
  • しぶつ

    [ 私物 ] n của riêng/vật tư hữu
  • しぶづら

    Mục lục 1 [ 渋面 ] 1.1 / SÁP DIỆN / 1.2 n 1.2.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ [ 渋面 ] / SÁP DIỆN / n...
  • しぶとい

    adj bướng bỉnh/ương ngạnh/ngoan cường/cứng cỏi/ khó chữa (bệnh)/ không dễ bị đánh bại/ kiên quyết không chịu nhượng...
  • しぶみ

    Mục lục 1 [ 渋味 ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ 渋味 ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã
  • しぶい

    [ 渋い ] adj chát/ đắng/ cau có
  • しぶる

    [ 渋る ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi
  • しへい

    Mục lục 1 [ 紙幣 ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1.1.2 giấy bạc 2 Kinh tế 2.1 [ 紙幣 ] 2.1.1 tiền giấy [paper currency/paper money] [ 紙幣...
  • しへいほんいせい

    Kinh tế [ 紙幣本位制 ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しへいがいか

    Kinh tế [ 紙幣外貨 ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top