Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃこ

Mục lục

[ 車庫 ]

n

nhà xe
nhà để xe/ga ra

n

con tôm tít

n

gà rừng

n

tôm tít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃこう

    Mục lục 1 [ 社交 ] 1.1 n 1.1.1 xã giao/giao tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遮光 ] 2.1.1 sự chắn sáng [shading] [ 社交 ] n xã giao/giao tiếp...
  • しゃこうてき

    [ 社交的 ] adj-na có tính xã giao
  • しゃこうほけん

    Kinh tế [ 射幸保険 ] đơn bảo hiểm may rủi [wager policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃこうじれい

    Mục lục 1 [ 社交辞令 ] 1.1 / XÃ GIAO TỪ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 lối nói hình thức [ 社交辞令 ] / XÃ GIAO TỪ LỆNH / n lối nói...
  • しゃいん

    Mục lục 1 [ 社員 ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ 社員 ] n xã viên nhân viên công ty
  • しゃいんはいとうじゅんびきん

    Kinh tế [ 社員配当準備金 ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category : Tài chính [財政]
  • しゃいんりょう

    Mục lục 1 [ 社員寮 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ 社員寮 ] n nhà ở tập thể...
  • しゃさつ

    Mục lục 1 [ 射殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắn chết 2 [ 射殺する ] 2.1 vs 2.1.1 tự sát bằng súng/bắn [ 射殺 ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong...
  • しゃさいおよびちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 社債及び長期借入金 ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term debt (US)] Category...
  • しゃさいはっこうさしひききん

    Kinh tế [ 社債発行差引金 ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category : Tài chính [財政]
  • しゃさいしょじにん

    Kinh tế [ 社債所持人 ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃか

    Mục lục 1 [ 釈迦 ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ 釈迦 ] n thích ca (phật) thích ca
  • しゃかく

    Kỹ thuật [ 斜角 ] góc nghiêng [bevel]
  • しゃかにょらい

    [ 釈迦如来 ] n phật thích ca
  • しゃかがしら

    [ 釈迦頭 ] n na/mãng cầu
  • しゃかい

    [ 社会 ] n xã hội
  • しゃかいきょうやく

    [ 社会協約 ] n dân ước
  • しゃかいそう

    Mục lục 1 [ 社会層 ] 1.1 / XÃ HỘI TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp xã hội [ 社会層 ] / XÃ HỘI TẦNG / n tầng lớp xã hội
  • しゃかいちつじょぶ

    [ 社会秩序部 ] n bộ an ninh xã hội
  • しゃかいてきえいきょう

    Kinh tế [ 社会的影響 ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top