Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうよう

Mục lục

[ 収容 ]

n

sự giam cầm/sự bắt giữ
容疑者を収容する: giữ kẻ tình nghi
sự chứa
このホテルには約 1,500 人の客を収容できる.:Khách sạn này có thể chứa đến 1500 vị khách
講堂は 1,000 人は収容できる. :Hội trường có thể chứa đến 1000 người

[ 収容する ]

vs

thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào

[ 修養 ]

vs

tu dưỡng

Kinh tế

[ 収用 ]

sự sung công [expropriation]
Category: Tài chính [財政]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top