Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅくが

Mục lục

[ 祝賀 ]

v5u

khánh hạ
chúc hạ

n

sự chúc/sự chúc mừng

[ 祝賀する ]

vs

chúc/chúc mừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅくえん

    [ 祝宴 ] v5u tiệc mừng
  • しゅくじ

    [ 祝辞 ] n lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng
  • しゅくじつ

    [ 祝日 ] n ngày lễ
  • しゅくじょ

    [ 淑女 ] n cô/bà Dùng để xưng hô
  • しゅくふ

    [ 叔父 ] n cậu/chú
  • しゅくふく

    Mục lục 1 [ 祝福 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc phúc/sự chúc mừng 2 [ 祝福する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc phúc/chúc mừng [ 祝福 ] n sự chúc...
  • しゅくしゃく

    Mục lục 1 [ 縮尺 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ thu nhỏ 2 [ 縮尺する ] 2.1 vs 2.1.1 thu nhỏ tỉ lệ 3 Tin học 3.1 [ 縮尺 ] 3.1.1 chia tỉ...
  • しゅくしょう

    Mục lục 1 [ 縮小 ] 1.1 n 1.1.1 sự co nhỏ/sự nén lại 2 [ 縮小する ] 2.1 vs 2.1.1 co nhỏ/nén /thu nhỏ [ 縮小 ] n sự co nhỏ/sự...
  • しゅくしょうきんこう

    Kinh tế [ 縮小均衡 ] sự thăng bằng ở một mức thấp hơn [reduction equilibrium] Category : Tài chính [財政]
  • しゅくしょうする

    [ 縮小する ] vs thu hẹp
  • しゅくしょうめいれいセットコンピュータ

    Tin học [ 縮小命令セットコンピュータ ] máy tính dùng tập lệnh rút gọn-RISC [Reduced Instruction Set Computer (or Computing)/RISC]...
  • しゅくさいぎょうじのひよう

    Kinh tế [ 祝祭行事の費用 ] Chi phí lễ tiết
  • しゅくさいじつ

    [ 祝祭日 ] n khánh tiết
  • しゅくめい

    Mục lục 1 [ 宿命 ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7 duyên kiếp...
  • しゅくろっく

    Tin học [ 主クロック ] đồng hồ chính [master clock]
  • しゅくん

    [ 殊勲 ] n hành động đáng khen/hành động đáng tuyên dương
  • しゅだいひょうじ

    Tin học [ 主題表示 ] xác định chủ đề [subject indication]
  • しゅだん

    Mục lục 1 [ 手段 ] 1.1 adj 1.1.1 phương kế 1.2 n 1.2.1 phương tiện/cách thức/phương pháp 1.3 n 1.3.1 thủ đoạn 1.4 n 1.4.1 thuật...
  • しゅだんをとる

    [ 手段をとる ] n xử lý
  • しゅちょう

    Mục lục 1 [ 主張 ] 1.1 n 1.1.1 chủ trương 2 [ 主張する ] 2.1 vs 2.1.1 chủ trương/ý kiến [ 主張 ] n chủ trương [ 主張する...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top