Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅじん

Mục lục

[ 主人 ]

n

ông chủ
chủ nhân
chồng/người chủ

Xem thêm các từ khác

  • しゅじゅ

    đa dạng/nhiều loại, sự đa dạng/sự nhiều loại
  • しゅし

    hạt giống, ý đồ/mục đích
  • しゅしん

    trọng tài chính
  • しゅしょう

    chủ trương/đề xướng, chủ trương/đề xướng, đội trưởng (trong thể dục thể thao), chủ tướng, đáng quí/đáng khen/đáng...
  • しゅけん

    chủ quyền
  • しゅう

    tỉnh/nhà nước, công chúng, tuần, chu vi [perimeter], category : toán học [数学]
  • しゅうたい

    thói xấu/thái độ xấu xa
  • しゅうたん

    cạnh cuối [end edge]
  • しゅうぎ

    quà mừng/lễ chúc mừng, お~をやる: tặng quà mừng
  • しゅうき

    chu kỳ, chu kì, tiết thu/không khí mùa thu, uế khí, mùi hôi thối, hôi, chu kỳ [cycle], giai đoạn [period/cycle], category : ngoại...
  • しゅうきょう

    tôn giáo, đạo giáo, đạo
  • しゅうそく

    hội tụ/đồng quy [converge], sự hội tụ [convergence], category : toán học [数学], explanation : sự điều chuẩn của các súng...
  • しゅうだん

    tập thể/tập đoàn, 集団で暮らす: sống trong tập thể
  • しゅうてい

    tàu nhỏ
  • しゅうてん

    trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng
  • しゅうでん

    chuyến xe điện
  • しゅうと

    tín đồ, bố vợ/bố chồng, bố chồng, bố vợ
  • しゅうとう

    cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết, sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự...
  • しゅうにん

    sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức, tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc, đảm nhiệm...
  • しゅうぶん

    thu phân, việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top