Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうじ

Mục lục

[ 障子 ]

n

vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi
vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo
襖~: vách ngăn gián giấy

Kỹ thuật

[ 消磁 ]

sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing]

Xem thêm các từ khác

  • しょうじき

    đoan chính (đoan chánh), chính trực/ thành thực, sự chính trực, bộ khử từ [degausser]
  • しょうじん

    sự rửa tội/ sự kiêng
  • しょうじょ

    thiếu nữ/ cô gái
  • しょうじょう

    triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh, bằng khen, bảng khen, bảng vàng, giấy khen, đười ươi
  • しょうじゅつ

    sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ, giải thích tường tận/giải thích tỉ mỉ/ giải thích
  • しょうじゅう

    súng trường, khẩu súng/súng nhỏ, おもちゃの小銃: súng đồ chơi, 小銃射手: xạ thủ bắn súng lục
  • しょうじゅん

    thứ tự tăng dần [ascending order], thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order], explanation : một cách sắp xếp trong đó các khoản...
  • しょうじる

    phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • しょうし

    tướng sĩ, chết thiêu
  • しょうしゃ

    người chiến thắng, hãng buôn bán, hãng buôn, công ty thương mại, công ty thương mại [business firm (house)/commercial firm], category...
  • しょうしん

    thương tình, đau thương, thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • しょうしんする

    tiến thân
  • しょうしょ

    chứng từ, bằng cấp, giấy chứng nhận/bằng, hợp đồng văn bản, chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng,...
  • しょうしょう

    thiếu tướng, một chút/một lát, ~お待ち下さい: xin chờ cho một lát ạ
  • しょうしゅう

    sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập, triệu tập
  • しょうけん

    hối phiếu/chứng khoán, quyền lợi thương mại/thương quyền [commercial rights], chứng khoán [instrument/stock], ~取引所:sở...
  • しょうけんとりひきしょ

    sở giao dịch chứng khoán, 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム: hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử...
  • しょうけんコード

    mã chứng khoán [security code], category : 証券市場, explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。,...
  • しょうげん

    lời khai/lời chứng/ nhân chứng, khai/làm chứng/xác nhận
  • しょうこ

    tang chứng, chứng cứ, chứng cớ, bằng cứ, bằng cớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top